Top ghi bàn Cúp Brasil 2025 - Vua phá lưới bóng đá Brazil
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Brasil mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Brasil (top ghi bàn bóng đá Cúp Brasil) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Alef Manga | Coritiba PR | 5 | 1 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 5 | 1 |
| Francisco das Chagas Soares dos Santos | Botafogo RJ | 5 | 0 |
| Jose Renato da Silva Junior | CRB AL | 4 | 0 |
| Aloisio Dos Santos,Aloisio | America MG | 4 | 2 |
| Cauly Oliveira Souza | Bahia | 3 | 0 |
| Gabriel Gabigol | Flamengo | 3 | 1 |
| Marcos Leonardo Santos Almeida | Santos | 3 | 1 |
| Roger Krug Guedes | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 0 |
| Alan Patrick Lourenco | Internacional RS | 3 | 1 |
| Mathias Villasanti | Gremio (RS) | 3 | 0 |
| Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Botafogo RJ | 3 | 0 |
| Luis Suarez | Gremio (RS) | 2 | 0 |
| Marcos da Silva Franca Keno | Fluminense RJ | 2 | 0 |
| Alex Santana | Atletico Paranaense | 2 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Brasil mùa 2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Brasil (top ghi bàn bóng đá Cúp Brasil) mùa 2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Giuliano Victor de Paula | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 0 |
| German Ezequiel Cano | Fluminense RJ | 5 | 0 |
| Vinicius Goes Barbosa de Souza | Ceara | 4 | 0 |
| Eduardo Nascimento da Silva Junior | Cruzeiro | 4 | 0 |
| Luciano da Rocha Neves | Sao Paulo | 4 | 1 |
| Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Flamengo | 3 | 0 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 3 | 0 |
| Vitor Hugo Roque Ferreira | Cruzeiro | 3 | 0 |
| Yuri Alberto | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 0 |
| Eduardo Sasha | Atletico Mineiro | 3 | 0 |
| Pablo Felipe Teixeira | Atletico Paranaense | 3 | 0 |
| Silvio Ezequiel Romero | Fortaleza | 3 | 0 |
| Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Fortaleza | 3 | 1 |
| Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Fluminense RJ | 3 | 3 |
| Elton Rodriguez Brandao | Cuiaba | 3 | 2 |
Top ghi bàn Cúp Brasil mùa 2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Brasil (top ghi bàn bóng đá Cúp Brasil) mùa 2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Atletico Mineiro | 8 | 4 |
| Emiliano Rigoni | Sao Paulo | 5 | 0 |
| Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Bahia | 5 | 0 |
| Renato Kayser De Souza | Atletico Paranaense | 4 | 0 |
| Wellington Pereira do Nascimento, Paulista | Fortaleza | 4 | 1 |
| Pablo Felipe Teixeira | Sao Paulo | 4 | 0 |
| David Correa da Fonseca | Fortaleza | 3 | 0 |
| Leonardo Gamalho de Souza | Coritiba PR | 3 | 0 |
| Eduardo Jesus Vargas Rojas | Atletico Mineiro | 3 | 0 |
| Juninho Capixaba | Bahia | 3 | 0 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 3 | 2 |
| Michael Richard Delgado De Oliveira | Flamengo | 2 | 0 |
| Bruno Henrique Pinto | Flamengo | 2 | 0 |
| Jean Pyerre Casagrande Silveira Correa | Gremio (RS) | 2 | 1 |
| Ricardinho | Gremio (RS) | 2 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

