Top ghi bàn VĐQG Ba Lan 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Ba Lan
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Ba Lan (top ghi bàn bóng đá VĐQG Ba Lan) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Leonardo Miramar Rocha | Radomiak Radom | 10 | 2 |
Benjamin Kallman | Cracovia Krakow | 10 | 3 |
Mikael Ishak | Lech Poznan | 9 | 1 |
Jesus Imaz Balleste | Jagiellonia Bialystok | 8 | 0 |
Samuel Mraz | Motor Lublin | 7 | 0 |
Efthymios Koulouris | Pogon Szczecin | 7 | 1 |
Imad Rondic | Widzew lodz | 7 | 2 |
Afonso Sousa | Lech Poznan | 5 | 0 |
Bartosz Kapustka | Legia Warszawa | 5 | 0 |
Michalis Kosidis | Puszcza Niepolomice | 5 | 0 |
Luka Zahovic | Gornik Zabrze | 4 | 1 |
Afimico Pululu | Jagiellonia Bialystok | 4 | 1 |
Ilia Shkurin | Stal Mielec | 4 | 0 |
Damian Rasak | Gornik Zabrze | 4 | 0 |
Dino Hotic | Lech Poznan | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611