Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Concordia, 00h00 ngày 18/10: Cửa dưới ‘tạch’
Nhận định soi kèo Steaua Bucuresti vs Concordia, 00h00 ngày 18/10 - giải hạng Hai Romania 2024/25. Phân tích tỷ lệ kèo, dự đoán kết quả Steaua Bucuresti đấu với Concordia chuẩn xác từ chuyên gia BongdaNET.
XEM THÊM: Nhận định bóng đá - Soi kèo nhà cái chuẩn xác
TOP nhà cái uy tín nhất hiện nay 2024
Nhận định bóng đá Steaua Bucuresti vs Concordia hôm nay
Màn so tài giữa Steaua Bucuresti vs Concordia thuộc vòng 10 giải hạng Hai Romania 2024/25. Trước giờ bóng lăn, Steaua Bucuresti giành được nhiều hơn Concordia 6 điểm từ 9 trận: 17 so với 11. Với 17 điểm, Steaua Bucuresti thuộc nhóm 4 đội dẫn đầu bảng xếp hạng.
Steaua Bucuresti bất bại cả 4 trận vừa qua thuộc giải hạng Hai Romania và thu về 8 điểm: thắng 2, hòa 2. Trong cùng khoảng thời gian thì Concordia giành được 4 điểm: thắng 1, hòa 1, thua 2.
Riêng trên sân nhà, Steaua Bucuresti không thua toàn bộ 5 trận kể từ khi giải hạng Hai Romania mùa hiện tại khởi tranh. Bốn trong số này chứng kiến Steaua Bucuresti chia điểm cùng đội khách.
Riêng trên sân khách, Concordia không thắng 3/4 trận kể từ khi giải hạng Hai Romania 2024/25 chính thức diễn ra. Hai trong số ấy chứng kiến Concordia thua đội chủ nhà.
Thống kê phong độ, thành tích đối đầu của Steaua Bucuresti vs Concordia
- Thống kê 10 trận gần nhất của Steaua Bucuresti
- Thống kê 10 trận gần nhất của Concordia
- Thành tích đối đầu gần đây
Dự đoán tỷ lệ bóng đá, soi kèo Steaua Bucuresti đấu Concordia
- Tỷ lệ châu Á cả trận (0:1/2)
Concordia thua toàn bộ 2 lần làm khách gần nhất trước Steaua Bucuresti - bao gồm cả 1 thất bại khi Concordia được chấp nửa trái. Bên cạnh đó, Concordia thua kèo toàn bộ 2 trận sân khách vừa qua thuộc giải hạng Hai Romania - bao gồm cả 1 thất bại khi được đội chủ nhà chấp 0,5 trái.
Concordia rõ ràng khó trở thành phương án mang tới nhiều niềm tin cho giới đầu tư.
- Tài Xỉu cả trận (2 1/4)
Bốn trong số 5 trận sân nhà của Steaua Bucuresti kể từ khi giải hạng Hai Romania 2024/25 khởi tranh không xuất hiện nhiều hơn 2 bàn thắng. Kịch bản tương đối quen thuộc này dự kiến tái diễn khi Steaua Bucuresti cùng Concordia thi đấu vòng 10.
Thành tích của Steaua Bucuresti và Concordia
Dự đoán tỷ số bóng đá Steaua Bucuresti vs Concordia: 1-0
Kèo châu Á: Chọn Steaua Bucuresti
Kèo Tài Xỉu: Chọn Xỉu
Tags (Từ khóa): soi kèo Steaua Bucuresti vs Concordia nhận định Steaua Bucuresti vs Concordia Steaua Bucuresti Concordia nhận định bóng đá
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
# CLB T +/- Đ
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 14 25
2 CSM Slatina 9 15 18
3 Metaloglobus 9 12 18
4 CSA Steaua Bucuresti 9 4 17
5 Scolar Resita 9 2 17
6 Afumati 8 6 16
7 Corvinul Hunedoara 8 5 16
8 FC Voluntari 9 4 15
9 Ceahlaul Piatra Neamt 9 0 14
10 Universitatea Craiova 9 -1 13
11 Chindia Targoviste 9 2 12
12 AFC Metalul Buzau 9 2 12
13 Arges 9 1 12
14 FC Bihor Oradea 9 1 11
15 ACS Dumbravita 9 -1 11
16 Concordia Chiajna 9 -3 11
17 CS Mioveni 9 -6 8
18 Unirea Ungheni 9 -5 7
19 ACS Viitorul Selimbar 8 -2 6
20 Muscel 9 -19 6
21 CSM Focsani 9 -10 4
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 -21 1
Ngày 18/10/2024
CSA Steaua Bucuresti 00:00 Concordia Chiajna
Arges 20:30 Chindia Targoviste
Ngày 19/10/2024
Muscel 15:00 ACS Viitorul Selimbar
ACS Dumbravita 15:00 CS Mioveni
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 15:00 Unirea Ungheni
AFC Metalul Buzau 15:00 Metaloglobus
Ceahlaul Piatra Neamt 15:00 Afumati
Scolar Resita 17:30 Corvinul Hunedoara
Ngày 20/10/2024
FC Bihor Oradea 15:30 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Ngày 21/10/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -12 1889
2 Pháp -2 1851
3 Tây Ban Nha 0 1836
4 Anh 5 1817
5 Braxin -13 1772
6 Bỉ -4 1768
7 Hà Lan 1 1759
8 Bồ Đào Nha 10 1752
9 Colombia 11 1738
10 Ý 12 1726
116 Việt Nam -6 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611