Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania hôm nay - Lịch bóng đá Rumani
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Chủ nhật, Ngày 18/07/2021 | |||||||
| 18/07 22:30 | UTA Arad | ?-? | FC Viitorul Constanta | 1 | |||
| Thứ bảy, Ngày 06/11/2021 | |||||||
| 06/11 06:00 | Academica Clinceni | ?-? | Rapid Bucuresti | 15 | |||
| Thứ ba, Ngày 23/12/2025 | |||||||
| 23/12 01:00 | CS Universitatea Craiova | ?-? | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 21 | |||
| Thứ bảy, Ngày 17/01/2026 | |||||||
| 17/01 01:00 | Arges | ?-? | FC Steaua Bucuresti | 22 | |||
| 17/01 18:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | ?-? | UTA Arad | 22 | |||
| 17/01 23:00 | Farul Constanta | ?-? | Hermannstadt | 22 | |||
| Chủ nhật, Ngày 18/01/2026 | |||||||
| 18/01 01:30 | Rapid Bucuresti | ?-? | Metaloglobus | 22 | |||
| 18/01 20:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ?-? | FC Botosani | 22 | |||
| 18/01 22:45 | CFR Cluj | ?-? | FC Otelul Galati | 22 | |||
| Thứ hai, Ngày 19/01/2026 | |||||||
| 19/01 01:30 | Dinamo Bucuresti | ?-? | Universitaea Cluj | 22 | |||
| Thứ ba, Ngày 20/01/2026 | |||||||
| 20/01 01:00 | Petrolul Ploiesti | ?-? | CS Universitatea Craiova | 22 | |||
| Thứ bảy, Ngày 24/01/2026 | |||||||
| 24/01 23:00 | Petrolul Ploiesti | ?-? | Farul Constanta | 23 | |||
| 24/01 23:00 | CS Universitatea Craiova | ?-? | FC Botosani | 23 | |||
| 24/01 23:00 | FC Steaua Bucuresti | ?-? | CFR Cluj | 23 | |||
| 24/01 23:00 | FC Otelul Galati | ?-? | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 23 | |||
| 24/01 23:00 | Universitaea Cluj | ?-? | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | |||
| 24/01 23:00 | UTA Arad | ?-? | Rapid Bucuresti | 23 | |||
| 24/01 23:00 | Hermannstadt | ?-? | Dinamo Bucuresti | 23 | |||
| 24/01 23:00 | Metaloglobus | ?-? | Arges | 23 | |||
| Thứ bảy, Ngày 31/01/2026 | |||||||
| 31/01 23:00 | FC Steaua Bucuresti | ?-? | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 24 | |||
LTD bóng đá VĐQG Romania hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Romania trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Romania hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Romania hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Romania trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Ngày 22/12/2025
FC Steaua Bucuresti 2-1 Rapid Bucuresti
Ngày 21/12/2025
Universitaea Cluj 1-0 Farul Constanta
Hermannstadt 1-1 Petrolul Ploiesti
Ngày 20/12/2025
Metaloglobus 2-3 FC Unirea 2004 Slobozia
Ngày 16/12/2025
FC Unirea 2004 Slobozia 0-2 FC Steaua Bucuresti
Ngày 15/12/2025
# CLB T +/- Đ
1 Rapid Bucuresti 21 14 39
2 FC Botosani 21 15 38
3 Dinamo Bucuresti 21 14 38
4 CS Universitatea Craiova 20 12 37
5 Arges 21 6 34
6 FC Otelul Galati 21 14 33
7 Universitaea Cluj 21 7 33
8 UTA Arad 21 -3 32
9 FCSB 21 5 31
10 Farul Constanta 21 1 27
11 CFR Cluj 21 -4 26
12 FC Unirea 2004 Slobozia 21 -10 21
13 Petrolul Ploiesti 21 -4 20
14 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 20 -22 16
15 Hermannstadt 21 -18 13
16 Metaloglobus 21 -27 11
Ngày 23/12/2025
CS Universitatea Craiova 01:00 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

