Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2024-2025 mới nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

- Nạp đầu nhận x200%
- Hoàn trả thể thao 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Nạp Đầu +150%
- Nạp Tiền Vào Thứ 5 +1888K

- Đăng Ký +11Triệu

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.5%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

Vòng đấu hiện tại: 14
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025 vòng 14
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 13 11 1 1 30 10 20 34
H T T T T B
2 CSA Steaua Bucuresti 13 7 6 0 16 4 12 27
H H T T T H
3 Metaloglobus 13 8 2 3 27 12 15 26
T B H T T H
4 Scolar Resita 13 7 3 3 20 15 5 24
T T T B H T
5 Corvinul Hunedoara 13 7 2 4 16 12 4 23
B B H B T T
6 FC Voluntari 12 6 4 2 17 9 8 22
H B T H T T
7 Ceahlaul Piatra Neamt 12 6 2 4 19 15 4 20
T T H T B T
8 Arges 13 5 5 3 13 9 4 20
B T T H T H
9 Concordia Chiajna 13 6 2 5 18 16 2 20
B H B T T T
10 Afumati 12 6 2 4 14 12 2 20
T B B T B H
11 CSM Slatina 13 5 4 4 23 14 9 19
T H B H B B
12 AFC Metalul Buzau 13 5 3 5 17 13 4 18
T T H H T H
13 Chindia Targoviste 13 5 2 6 18 15 3 17
T T B H H T
14 Universitatea Craiova 13 4 5 4 12 16 -4 17
B H H B B T
15 ACS Dumbravita 13 4 3 6 12 16 -4 15
B H T H B B
16 FC Bihor Oradea 13 3 3 7 11 16 -5 12
T H B H B B
17 Unirea Ungheni 12 2 5 5 7 13 -6 11
B T H T B H
18 CS Mioveni 13 3 2 8 7 18 -11 11
B B B B B T
19 ACS Viitorul Selimbar 12 2 4 6 11 14 -3 10
H B T H B B
20 CSM Focsani 13 3 1 9 7 17 -10 10
B B T B T B
21 Muscel 13 2 0 11 6 34 -28 6
B B B B B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1
B B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 13/11/2024 22:00

BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

# CLB T +/- Đ

1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 13 20 34

2 CSA Steaua Bucuresti 13 12 27

3 Metaloglobus 13 15 26

4 Scolar Resita 13 5 24

5 Corvinul Hunedoara 13 4 23

6 FC Voluntari 12 8 22

7 Ceahlaul Piatra Neamt 12 4 20

8 Arges 13 4 20

9 Concordia Chiajna 13 2 20

10 Afumati 12 2 20

11 CSM Slatina 13 9 19

12 AFC Metalul Buzau 13 4 18

13 Chindia Targoviste 13 3 17

14 Universitatea Craiova 13 -4 17

15 ACS Dumbravita 13 -4 15

16 FC Bihor Oradea 13 -5 12

17 Unirea Ungheni 12 -6 11

18 CS Mioveni 13 -11 11

19 ACS Viitorul Selimbar 12 -3 10

20 CSM Focsani 13 -10 10

21 Muscel 13 -28 6

22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 -21 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina -5 1883

2  Pháp 7 1859

3  Tây Ban Nha 7 1844

4  Anh -9 1807

5  Braxin 12 1784

6  Bỉ -6 1761

7  Bồ Đào Nha 0 1752

8  Hà Lan -11 1748

9  Ý 3 1729

10  Colombia -14 1724

119  Việt Nam 0 1161

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  USA (W) 60 2076

2  England (W) 0 2023

3  Spain (W) -78 2021

4  Germany (W) -4 2014

5  Sweden (W) -8 1986

6  Canada (W) 30 1982

7  Japan (W) -1 1974

8  Brazil (W) 21 1970

9  North Korea (W) 0 1944

10  France (W) -91 1938

37  Vietnam (W) 0 1611