Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Corvinul Hunedoara | 15 | 12 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 |
T T T H T T
|
|
| 2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 |
T H T T H T
|
|
| 3 | FCM Targu Mures | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 16 | 17 |
H T B T T H
|
|
| 4 | CSA Steaua Bucuresti | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 18 | 9 |
T T B T H T
|
|
| 5 | FC Bihor Oradea | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 |
B T B H B T
|
|
| 6 | Scolar Resita | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 14 | 13 |
T B T T H T
|
|
| 7 | FC Voluntari | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 |
H T B H H T
|
|
| 8 | AFC Metalul Buzau | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 |
T T T T H B
|
|
| 9 | Concordia Chiajna | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 |
H B T B T H
|
|
| 10 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 |
H T T B T B
|
|
| 11 | Chindia Targoviste | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 |
B B H B B T
|
|
| 12 | Afumati | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 |
B B T T H B
|
|
| 13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 |
B B T H T B
|
|
| 14 | FC Bacau | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 19 | -6 |
B B H T T H
|
|
| 15 | CSM Slatina | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 |
T B H B B T
|
|
| 16 | ACS Dumbravita | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 27 | -8 |
B H T H B T
|
|
| 17 | ACS Viitorul Selimbar | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 |
B T H T H B
|
|
| 18 | CS Dinamo Bucuresti | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 24 | -12 |
H T B B H B
|
|
| 19 | FC Gloria Bistrita | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | -13 |
T H B B B B
|
|
| 20 | Muscelul Campulung | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 33 | -25 |
T H B B B H
|
|
| 21 | Tunari | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 |
H B B H B B
|
|
| 22 | CSM Satu Mare | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 34 | -23 |
B B B B T B
|
BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Ngày 05/12/2025
Concordia Chiajna 0-1 Chindia Targoviste
Ngày 01/12/2025
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 1-0 CSM Politehnica Iasi
Ngày 30/11/2025
Scolar Resita 2-0 AFC Metalul Buzau
Ngày 29/11/2025
Corvinul Hunedoara 3-2 Afumati
FC Bihor Oradea 5-0 CS Dinamo Bucuresti
ACS Dumbravita 2-1 FC Gloria Bistrita
# CLB T +/- Đ
1 Corvinul Hunedoara 15 16 39
2 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 15 9 31
3 FCM Targu Mures 15 17 30
4 CSA Steaua Bucuresti 15 9 30
5 FC Bihor Oradea 15 15 29
6 Scolar Resita 15 13 29
7 FC Voluntari 15 6 27
8 AFC Metalul Buzau 15 11 26
9 Concordia Chiajna 15 10 24
10 CSM Politehnica Iasi 15 0 24
11 Chindia Targoviste 15 9 22
12 Afumati 15 2 21
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 -10 18
14 FC Bacau 15 -6 17
15 CSM Slatina 15 -3 16
16 ACS Dumbravita 15 -8 15
17 ACS Viitorul Selimbar 15 -2 13
18 CS Dinamo Bucuresti 15 -12 12
19 FC Gloria Bistrita 15 -13 10
20 Muscelul Campulung 15 -25 9
21 Tunari 15 -15 8
22 CSM Satu Mare 15 -23 7
Ngày 06/12/2025
FC Bacau 16:00 CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari 16:00 ACS Dumbravita
FC Gloria Bistrita 16:00 Muscel
Afumati 16:00 ACS Viitorul Selimbar
CS Dinamo Bucuresti 16:00 FCM Targu Mures
CSM Slatina 16:00 CSM Satu Mare
Scolar Resita 19:30 FC Bihor Oradea
Ngày 07/12/2025
AFC Metalul Buzau 16:00 Ceahlaul Piatra Neamt
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

