Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 10 | 20 |
H T T T T B
|
|
2 | CSA Steaua Bucuresti | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 4 | 12 |
H H T T T H
|
|
3 | Metaloglobus | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 |
T B H T T H
|
|
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 |
T T T B H T
|
|
5 | Corvinul Hunedoara | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 |
B B H B T T
|
|
6 | FC Voluntari | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 |
H B T H T T
|
|
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 |
T T H T B T
|
|
8 | Arges | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 |
B T T H T H
|
|
9 | Concordia Chiajna | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 |
B H B T T T
|
|
10 | Afumati | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 |
T B B T B H
|
|
11 | CSM Slatina | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 14 | 9 |
T H B H B B
|
|
12 | AFC Metalul Buzau | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 |
T T H H T H
|
|
13 | Chindia Targoviste | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 |
T T B H H T
|
|
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 |
B H H B B T
|
|
15 | ACS Dumbravita | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 |
B H T H B B
|
|
16 | FC Bihor Oradea | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 |
T H B H B B
|
|
17 | Unirea Ungheni | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 13 | -6 |
B T H T B H
|
|
18 | CS Mioveni | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 18 | -11 |
B B B B B T
|
|
19 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 |
H B T H B B
|
|
20 | CSM Focsani | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 17 | -10 |
B B T B T B
|
|
21 | Muscel | 13 | 2 | 0 | 11 | 6 | 34 | -28 |
B B B B B B
|
|
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 13/11/2024
Concordia Chiajna 2-1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Ngày 11/11/2024
Metaloglobus 0-0 CSA Steaua Bucuresti
Ngày 10/11/2024
CSM Slatina 1-2 Universitatea Craiova
Ngày 09/11/2024
Chindia Targoviste 3-1 ACS Dumbravita
CS Mioveni 2-1 FC Bihor Oradea
Unirea Ungheni 0-0 AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara 3-2 CSM Focsani
Ngày 07/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 13 20 34
2 CSA Steaua Bucuresti 13 12 27
3 Metaloglobus 13 15 26
4 Scolar Resita 13 5 24
5 Corvinul Hunedoara 13 4 23
6 FC Voluntari 12 8 22
7 Ceahlaul Piatra Neamt 12 4 20
8 Arges 13 4 20
9 Concordia Chiajna 13 2 20
10 Afumati 12 2 20
11 CSM Slatina 13 9 19
12 AFC Metalul Buzau 13 4 18
13 Chindia Targoviste 13 3 17
14 Universitatea Craiova 13 -4 17
15 ACS Dumbravita 13 -4 15
16 FC Bihor Oradea 13 -5 12
17 Unirea Ungheni 12 -6 11
18 CS Mioveni 13 -11 11
19 ACS Viitorul Selimbar 12 -3 10
20 CSM Focsani 13 -10 10
21 Muscel 13 -28 6
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 -21 1
Ngày 21/11/2024
Ngày 23/11/2024
Universitatea Craiova 16:00 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Scolar Resita 16:00 Unirea Ungheni
ACS Dumbravita 16:00 ACS Viitorul Selimbar
CSM Focsani 16:00 Metaloglobus
CSM Slatina 16:00 Concordia Chiajna
CSA Steaua Bucuresti 16:00 Chindia Targoviste
Muscel 16:00 Ceahlaul Piatra Neamt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16:00 CS Mioveni
AFC Metalul Buzau 17:00 Afumati
Ngày 24/11/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611