Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay - Lịch bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Chủ nhật, Ngày 18/04/2021 | |||||||
| 18/04 22:00 | Kirecburnu (w) | ?-? | Fomget Genclik (w) | 19 | |||
| Chủ nhật, Ngày 19/12/2021 | |||||||
| 19/12 17:00 | Konak BEL. (w) | ?-? | ALG Spor (w) | 1 | |||
| Thứ bảy, Ngày 30/04/2022 | |||||||
| 30/04 16:00 | Hakkarigucu SK (w) | ?-? | Yabancilar (w) | 20 | |||
| Thứ sáu, Ngày 07/11/2025 | |||||||
| 07/11 16:00 | Bornova Hitabspor (W) | ?-? | Fatih Vatan Spor Nữ | 11 | |||
| 07/11 16:00 | Pendik Camlikspor Nữ | ?-? | Unye Gucu FK Nữ | 11 | |||
| Chủ nhật, Ngày 07/12/2025 | |||||||
| 07/12 18:00 | Trabzonspor Nữ | ?-? | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | 11 | |||
| 07/12 18:00 | Fenerbahce SK Nữ | ?-? | Galatasaray SK Nữ | 11 | |||
| 07/12 18:00 | Amedspor Nữ | ?-? | Cekmekoy (W) | 11 | |||
| 07/12 18:00 | Hakkarigucu SK Nữ | ?-? | Yuksekova Belediyespor (W) | 11 | |||
| 07/12 18:30 | ALG Spor Nữ | ?-? | Giresun Sanayispor Nữ | 11 | |||
| 07/12 19:00 | Besiktas Nữ | ?-? | Fomget Genclik Nữ | 11 | |||
| Chủ nhật, Ngày 14/12/2025 | |||||||
| 14/12 16:00 | Unye Gucu FK Nữ | ?-? | ALG Spor Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | ?-? | Pendik Camlikspor Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Fomget Genclik Nữ | ?-? | Fenerbahce SK Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | ?-? | Amedspor Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Yuksekova Belediyespor (W) | ?-? | Besiktas Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Cekmekoy (W) | ?-? | Bornova Hitabspor (W) | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Fatih Vatan Spor Nữ | ?-? | Trabzonspor Nữ | 12 | |||
| 14/12 16:00 | Galatasaray SK Nữ | ?-? | Hakkarigucu SK Nữ | 12 | |||
| Chủ nhật, Ngày 21/12/2025 | |||||||
| 21/12 16:00 | Trabzonspor Nữ | ?-? | Galatasaray SK Nữ | 13 | |||
LTD bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ Trẻ Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Ngày 23/11/2025
Yuksekova Belediyespor (W) 0-0 Pendik Camlikspor Nữ
Cekmekoy (W) 0-5 Fenerbahce SK Nữ
1207 Antalya Muratpasa Nữ 1-5 Besiktas Nữ
Ngày 22/11/2025
Fomget Genclik Nữ 8-1 ALG Spor Nữ
Fatih Vatan Spor Nữ 1-1 Hakkarigucu SK Nữ
Amedspor Nữ 0-2 Trabzonspor Nữ
Giresun Sanayispor Nữ 1-0 Unye Gucu FK Nữ
Ngày 16/11/2025
Besiktas Nữ 2-0 Fatih Vatan Spor Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Fenerbahce SK (W) 10 39 30
2 Galatasaray SK (W) 9 38 27
3 Fomget Genclik (W) 10 31 25
4 Trabzonspor (W) 9 13 21
5 Amedspor (W) 10 18 17
6 Hakkarigucu SK (W) 10 4 17
7 Besiktas (W) 10 19 16
8 Yuksekova Belediyespor (W) 10 5 13
9 Fatih Vatan Spor (W) 10 2 13
10 Giresun Sanayispor (W) 10 -5 10
11 Unye Gucu FK (W) 10 -7 10
12 Cekmekoy (W) 10 -14 10
13 1207 Antalya Muratpasa (W) 10 -16 8
14 ALG Spor (W) 10 -82 3
15 Bornova Hitabspor (W) 7 -21 0
16 Pendik Camlikspor (W) 9 -24 -2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

