Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay - Lịch bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Chủ nhật, Ngày 18/04/2021 | |||||||
| 18/04 22:00 | Kirecburnu (w) | ?-? | Fomget Genclik (w) | 19 | |||
| Chủ nhật, Ngày 19/12/2021 | |||||||
| 19/12 17:00 | Konak BEL. (w) | ?-? | ALG Spor (w) | 1 | |||
| Thứ bảy, Ngày 30/04/2022 | |||||||
| 30/04 16:00 | Hakkarigucu SK (w) | ?-? | Yabancilar (w) | 20 | |||
| Chủ nhật, Ngày 21/12/2025 | |||||||
| 21/12 18:00 | Hakkarigucu SK Nữ | ?-? | Cekmekoy (W) | 13 | |||
| 21/12 18:00 | Besiktas Nữ | ?-? | Unye Gucu FK Nữ | 13 | |||
| 21/12 18:00 | Fenerbahce SK Nữ | ?-? | Giresun Sanayispor Nữ | 13 | |||
| 21/12 18:00 | Trabzonspor Nữ | ?-? | Galatasaray SK Nữ | 13 | |||
| 21/12 18:00 | Amedspor Nữ | ?-? | Fatih Vatan Spor Nữ | 13 | |||
| 21/12 18:00 | ALG Spor Nữ | ?-? | Yuksekova Belediyespor (W) | 13 | |||
| Chủ nhật, Ngày 28/12/2025 | |||||||
| 28/12 16:00 | Yuksekova Belediyespor (W) | ?-? | Bornova Hitabspor (W) | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | ?-? | Trabzonspor Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | ALG Spor Nữ | ?-? | Pendik Camlikspor Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Galatasaray SK Nữ | ?-? | Amedspor Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Fomget Genclik Nữ | ?-? | Hakkarigucu SK Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Unye Gucu FK Nữ | ?-? | Fenerbahce SK Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Cekmekoy (W) | ?-? | Besiktas Nữ | 14 | |||
| 28/12 16:00 | Fatih Vatan Spor Nữ | ?-? | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | 14 | |||
| Chủ nhật, Ngày 25/01/2026 | |||||||
| 25/01 16:00 | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | ?-? | Yuksekova Belediyespor (W) | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Pendik Camlikspor Nữ | ?-? | Galatasaray SK Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Amedspor Nữ | ?-? | Unye Gucu FK Nữ | 15 | |||
LTD bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ Trẻ Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Ngày 14/12/2025
Unye Gucu FK Nữ 5-1 ALG Spor Nữ
Fomget Genclik Nữ 1-1 Fenerbahce SK Nữ
Galatasaray SK Nữ 4-2 Hakkarigucu SK Nữ
1207 Antalya Muratpasa Nữ 1-1 Amedspor Nữ
Fatih Vatan Spor Nữ 0-12 Trabzonspor Nữ
Yuksekova Belediyespor (W) 1-0 Besiktas Nữ
Ngày 11/12/2025
Pendik Camlikspor Nữ 0-3 Fomget Genclik Nữ
Ngày 07/12/2025
Besiktas Nữ 1-1 Fomget Genclik Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Fenerbahce SK (W) 12 40 34
2 Galatasaray SK (W) 11 39 30
3 Fomget Genclik (W) 13 34 30
4 Trabzonspor (W) 11 30 27
5 Amedspor (W) 12 20 21
6 Yuksekova Belediyespor (W) 12 7 19
7 Besiktas (W) 12 18 17
8 Hakkarigucu SK (W) 12 1 17
9 Giresun Sanayispor (W) 12 1 16
10 Unye Gucu FK (W) 12 0 16
11 Fatih Vatan Spor (W) 12 -7 16
12 Cekmekoy (W) 12 -13 13
13 1207 Antalya Muratpasa (W) 13 -18 12
14 ALG Spor (W) 12 -89 3
15 Bornova Hitabspor (W) 10 -30 0
16 Pendik Camlikspor (W) 12 -33 -2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

