Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay - Lịch bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | |||||||
03/12 17:00 | 76 Igdir Belediye spor | ?-? | Musspor | Round 4 | |||
03/12 17:30 | Bandirmaspor | ?-? | Bursa Niluferspor AS | Round 4 | |||
03/12 19:30 | Antalyaspor | ?-? | Kucukcekmece | Round 4 | |||
03/12 22:00 | Adana Demirspor | ?-? | Sebat Genclikspor | Round 4 | |||
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | |||||||
04/12 00:30 | Samsunspor | ?-? | Yeni Orduspor | Round 4 | |||
04/12 17:00 | Alanyaspor | ?-? | Fethiyespor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Hekimoglu Trabzon | ?-? | Turk Metal Kirikkale | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Celspor | ?-? | Kirklarelispor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Genclerbirligi | ?-? | Kutahyaspor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Anadolu Universitesi | ?-? | Bucaspor 1928 | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Iskenderun FK | ?-? | Tire 2021 FK | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Karagumruk | ?-? | Sariyer | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Amedspor | ?-? | Adana 1954 | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Ankaraspor FK | ?-? | Etimesgut Belediye Spor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Menemen Belediye Spor | ?-? | Elazigspor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Istanbulspor | ?-? | Kestel | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Corluspor | ?-? | Manisa BB Spor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Erzincanspor | ?-? | Karaman Belediyesi Spor | Round 4 | |||
04/12 17:30 | Erzurum BB | ?-? | Ayvalikgucu Belediyespor | Round 4 | |||
04/12 19:30 | Karsiyaka | ?-? | Ankaragucu | Round 4 | |||
04/12 22:00 | Konyaspor | ?-? | Kepez Belediyespor | Round 4 | |||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | |||||||
05/12 00:30 | Bursaspor | ?-? | Belediye Vanspor | Round 4 | |||
05/12 17:00 | Umraniyespor | ?-? | Isparta 32 Spor | Round 4 | |||
05/12 17:30 | Ankarademirspor | ?-? | Kastamonuspor | Round 4 | |||
05/12 17:30 | Karaman Belediyespor | ?-? | Erokspor | Round 4 | |||
05/12 17:30 | Keciorengucu | ?-? | Halide Edip Adivarspor | Round 4 | |||
05/12 19:30 | Hatayspor | ?-? | Osmaniyespor | Round 4 | |||
05/12 22:00 | Caykur Rizespor | ?-? | Silivrispor | Round 4 | |||
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | |||||||
06/12 00:30 | Gazisehir Gaziantep | ?-? | Batman Petrolspor | Round 4 |
LTD bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay, lịch bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ KỳNgày 01/11/2024
Ngày 31/10/2024
Istanbulspor 4-2 Kilis Bld.Spor
EdirnesporGenclik 0-1 Batman Petrolspor
Pendikspor 1-1 Ayvalikgucu Belediyespor
Bayburt Ozel Idare 0-0 Samsunspor
Ngày 30/10/2024
Ngày 03/12/2024
76 Igdir Belediye spor 17:00 Musspor
Bandirmaspor 17:30 Bursa Niluferspor AS
Antalyaspor 19:30 Kucukcekmece
Adana Demirspor 22:00 Sebat Genclikspor
Ngày 04/12/2024
Samsunspor 00:30 Yeni Orduspor
Hekimoglu Trabzon 17:30 Turk Metal Kirikkale
Genclerbirligi 17:30 Kutahyaspor
Anadolu Universitesi 17:30 Bucaspor 1928
Iskenderun FK 17:30 Tire 2021 FK
Ankaraspor FK 17:30 Etimesgut Belediye Spor
Menemen Belediye Spor 17:30 Elazigspor
Corluspor 17:30 Manisa BB Spor
Erzincanspor 17:30 Karaman Belediyesi Spor
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611