Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bulgaria hôm nay - Lịch bóng đá Bungari
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ bảy, Ngày 21/08/2021 | |||||||
| 21/08 19:00 | Sportist Svoge | ?-? | Septemvri Sofia | 7 | |||
| Thứ sáu, Ngày 05/12/2025 | |||||||
| 05/12 20:00 | Fratria | ?-? | FC Hebar Pazardzhik | 19 | |||
| 05/12 22:30 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | ?-? | FC Dunav Ruse | 19 | |||
| Thứ bảy, Ngày 06/12/2025 | |||||||
| 06/12 19:00 | Yantra Gabrovo | ?-? | FK Chernomorets 1919 Burgas | 19 | |||
| 06/12 19:00 | Minyor Pernik | ?-? | Pirin Blagoevgrad | 19 | |||
| 06/12 19:00 | Spartak Pleven | ?-? | Vihren Sandanski | 19 | |||
| Chủ nhật, Ngày 07/12/2025 | |||||||
| 07/12 19:00 | CSKA Sofia B | ?-? | Ludogorets Razgrad II | 19 | |||
| 07/12 19:00 | Sportist Svoge | ?-? | Marek Dupnitza | 19 | |||
| 07/12 19:00 | FC Sevlievo | ?-? | Etar | 19 | |||
| Thứ bảy, Ngày 14/02/2026 | |||||||
| 14/02 23:00 | Ludogorets Razgrad II | ?-? | Sportist Svoge | 20 | |||
| 14/02 23:00 | Vihren Sandanski | ?-? | CSKA Sofia B | 20 | |||
| 14/02 23:00 | Marek Dupnitza | ?-? | FC Sevlievo | 20 | |||
| 14/02 23:00 | Etar | ?-? | Fratria | 20 | |||
| 14/02 23:00 | FC Dunav Ruse | ?-? | Spartak Pleven | 20 | |||
| 14/02 23:00 | FC Hebar Pazardzhik | ?-? | Yantra Gabrovo | 20 | |||
| 14/02 23:00 | Belasitsa Petrich | ?-? | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 20 | |||
| 14/02 23:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ?-? | Minyor Pernik | 20 | |||
| Thứ bảy, Ngày 21/02/2026 | |||||||
| 21/02 23:00 | Spartak Pleven | ?-? | Belasitsa Petrich | 21 | |||
| 21/02 23:00 | Minyor Pernik | ?-? | FC Hebar Pazardzhik | 21 | |||
| 21/02 23:00 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | ?-? | Pirin Blagoevgrad | 21 | |||
LTD bóng đá Hạng 2 Bulgaria hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Bulgaria trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bulgaria hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Bulgaria hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Bulgaria hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 2 Bulgaria trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bulgaria chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Ngày 02/12/2025
Ludogorets Razgrad II 4-0 Marek Dupnitza
Ngày 01/12/2025
Pirin Blagoevgrad 2-2 Yantra Gabrovo
Ngày 30/11/2025
CSKA Sofia B 4-0 Spartak Pleven
Ngày 29/11/2025
FK Chernomorets 1919 Burgas 0-2 Fratria
Belasitsa Petrich 0-0 Minyor Pernik
Vihren Sandanski 6-0 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Ngày 28/11/2025
FC Hebar Pazardzhik 0-2 FC Sevlievo
Ludogorets Razgrad II 0-1 Etar
Ngày 24/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 FC Dunav Ruse 16 30 44
2 Fratria 17 21 38
3 Yantra Gabrovo 17 8 33
4 Vihren Sandanski 17 12 30
5 CSKA Sofia B 17 14 28
6 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 17 -2 24
7 Pirin Blagoevgrad 17 2 23
8 FK Chernomorets 1919 Burgas 17 0 22
9 Minyor Pernik 17 -2 21
10 Ludogorets Razgrad II 16 -4 19
11 Etar 17 -5 19
12 FC Hebar Pazardzhik 16 -6 19
13 Sportist Svoge 17 -9 17
14 Marek Dupnitza 17 -12 17
15 Spartak Pleven 17 -13 13
16 FC Sevlievo 17 -13 13
17 Belasitsa Petrich 17 -21 11
18 FK Levski Krumovgrad 0 0 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

