Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 mới nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

- Nạp đầu nhận x200%
- Hoàn trả thể thao 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Nạp Đầu +150%
- Nạp Tiền Vào Thứ 5 +1888K

- Đăng Ký +11Triệu

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.5%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

Vòng đấu hiện tại: 18
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 vòng 18
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 PFK Montana 17 11 5 1 24 6 18 38
T H T T T T
2 Pirin Blagoevgrad 17 11 5 1 29 16 13 38
B H H T T H
3 FC Dobrudzha 17 9 5 3 32 13 19 32
B T T B T T
4 Marek Dupnitza 17 7 7 3 21 12 9 28
H B T T T T
5 Spartak Pleven 17 8 4 5 19 20 -1 28
T B T T T B
6 Yantra Gabrovo 17 8 3 6 25 17 8 27
T T B B T T
7 Belasitsa Petrich 17 8 3 6 22 17 5 27
B T H T B B
8 Etar 17 8 3 6 29 26 3 27
T H B T B T
9 CSKA 1948 Sofia II 17 8 2 7 30 22 8 26
T B B T H T
10 FC Dunav Ruse 17 7 5 5 22 22 0 26
T T H T B T
11 Ludogorets Razgrad II 16 7 4 5 26 21 5 25
B H B T B B
12 CSKA Sofia B 17 6 5 6 18 16 2 23
H T T B B H
13 Fratria 17 5 5 7 15 18 -3 20
H H T B B B
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 17 6 2 9 15 20 -5 20
B H B T T H
15 Litex Lovech 17 5 3 9 10 14 -4 18
H H T B B B
16 Minyor Pernik 17 4 5 8 13 20 -7 17
B H B B B H
17 Botev Plovdiv II 17 4 2 11 12 31 -19 14
B H B B T T
18 Sportist Svoge 17 2 5 10 10 21 -11 11
T H B B H B
19 Strumska Slava 16 2 5 9 11 27 -16 11
T H B B H B
20 PFC Nesebar 17 2 4 11 10 34 -24 10
B H H H B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 19/11/2024 14:00

BXH BD Hạng 2 Bulgaria vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Bulgaria hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bulgaria mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bulgaria mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bulgaria mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Bulgaria trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Bulgaria hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

Bóng đá Bungari

VĐQG Bulgaria Hạng 2 Bulgaria

# CLB T +/- Đ

1 PFK Montana 17 18 38

2 Pirin Blagoevgrad 17 13 38

3 FC Dobrudzha 17 19 32

4 Marek Dupnitza 17 9 28

5 Spartak Pleven 17 -1 28

6 Yantra Gabrovo 17 8 27

7 Belasitsa Petrich 17 5 27

8 Etar 17 3 27

9 CSKA 1948 Sofia II 17 8 26

10 FC Dunav Ruse 17 0 26

11 Ludogorets Razgrad II 16 5 25

12 CSKA Sofia B 17 2 23

13 Fratria 17 -3 20

14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 17 -5 20

15 Litex Lovech 17 -4 18

16 Minyor Pernik 17 -7 17

17 Botev Plovdiv II 17 -19 14

18 Sportist Svoge 17 -11 11

19 Strumska Slava 16 -16 11

20 PFC Nesebar 17 -24 10

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina -5 1883

2  Pháp 7 1859

3  Tây Ban Nha 7 1844

4  Anh -9 1807

5  Braxin 12 1784

6  Bỉ -6 1761

7  Bồ Đào Nha 0 1752

8  Hà Lan -11 1748

9  Ý 3 1729

10  Colombia -14 1724

119  Việt Nam 0 1161

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  USA (W) 60 2076

2  England (W) 0 2023

3  Spain (W) -78 2021

4  Germany (W) -4 2014

5  Sweden (W) -8 1986

6  Canada (W) 30 1982

7  Japan (W) -1 1974

8  Brazil (W) 21 1970

9  North Korea (W) 0 1944

10  France (W) -91 1938

37  Vietnam (W) 0 1611