Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan 2023 - Kqbd Phần Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 29/10/2023 | ||||||
29/10 21:00 | Klubi 04 Helsinki | 4-0 | Tampere United | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/10/2023 | ||||||
14/10 20:00 | JPS | 1-0 | LehPa Kontiolahti | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/10/2023 | ||||||
07/10 20:00 | JäPS/47 | 2-1 | MPS | (2-1) | ||
07/10 20:00 | ToTe | 2-3 | Valtti | (1-1) | ||
07/10 20:00 | Wilpas | 2-7 | Peimari United | (0-1) | ||
07/10 20:00 | TPS Turku II | 0-2 | MaPS Masku | (0-0) | ||
07/10 20:00 | Puiu | 5-2 | FC Loviisa | (3-0) | ||
07/10 20:00 | KoiPS | 1-2 | PKKU II | (1-0) | ||
07/10 20:00 | TPK Pallokerho | 1-5 | Aland | (0-0) | ||
07/10 20:00 | TPV Tampere | 2-1 | Saaksjarven Loiske | (0-0) | ||
07/10 20:00 | TuPS | 4-0 | RiPS | (2-0) | ||
07/10 19:00 | Mypa | 2-3 | HAPK | (1-2) | ||
07/10 00:00 | Ponnistajat | 2-6 | LPS Helsinki | (2-2) | ||
07/10 00:00 | MPS | 5-1 | PPJ/Ruoholahti | (4-1) | ||
07/10 00:00 | SAPA | 2-3 | Herto | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/10/2023 | ||||||
06/10 22:59 | Vantaa | 0-2 | HPS | (0-2) | ||
06/10 22:30 | FC Haka Juniors | 4-3 | ACE | (3-1) | ||
Thứ tư, Ngày 04/10/2023 | ||||||
04/10 23:30 | FC Kirkkonummi | 1-3 | EsPa | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 03/10/2023 | ||||||
03/10 00:00 | SAPA | 0-4 | LPS Helsinki | (0-3) | ||
Thứ hai, Ngày 02/10/2023 | ||||||
02/10 23:15 | Ponnistajat | 0-1 | Vantaa | (0-1) | ||
02/10 22:59 | Inter Turku II | 1-3 | MuSa | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/10/2023 | ||||||
01/10 22:30 | JPS | 3-2 | FC Jyvaskyla Blackbird | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/09/2023 | ||||||
30/09 20:00 | Tampere Utd II | 1-2 | TPV Tampere | (0-0) | ||
30/09 19:00 | PKKU II | 0-2 | ToTe | (0-2) | ||
30/09 19:00 | LaPa | 3-1 | MiPK | (2-0) | ||
30/09 19:00 | MaPS Masku | 3-2 | PaiHa | (1-1) | ||
30/09 19:00 | TP-49 | 1-6 | PP-70 | (0-2) | ||
30/09 18:00 | Esse IK | 3-1 | VPV Pallo-Veikot | (1-1) | ||
30/09 18:00 | RiPS | 0-4 | Puiu | (0-2) | ||
30/09 18:00 | Saaksjarven Loiske | 1-2 | TKT Tampere | (1-1) | ||
30/09 18:00 | KJP | 2-0 | KoPa | (0-0) | ||
30/09 18:00 | SIF | 3-1 | NIK | (1-0) | ||
30/09 00:15 | LJS | 2-0 | HIFK 2 | (1-0) | ||
30/09 00:15 | Herto | 3-2 | Gnistan Ogeli | (1-1) | ||
30/09 00:15 | EsPa | 2-0 | NuPS | (2-0) | ||
30/09 00:00 | EBK | 4-1 | FC Espoo | (3-1) | ||
30/09 00:00 | ACE | 4-1 | Pato | (3-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/09/2023 | ||||||
29/09 23:30 | Valtti | 1-2 | JäPS/47 | (1-1) | ||
29/09 23:15 | LPS Helsinki | 4-0 | SAPA | (2-0) | ||
29/09 23:15 | Aifk Turku | 4-0 | TPK Pallokerho | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 4 Phần Lan hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 4 Phần Lan hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan năm 2023/2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 4 Phần Lan CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng 4 Phần Lan và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2023.
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Bóng đá Phần Lan
Finland Championship U20 Finland Ykkoscup VĐQG Phần Lan U20 Hạng 2 Phần Lan nữ VĐQG Phần Lan Finland U20 League cup Cúp Quốc Gia Phần Lan Cúp Hạng nhất Phần Lan FIN WC Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan VĐQG Phần Lan nữ Finland - Kakkonen Lohko Hạng nhất Phần Lan nữ Phần Lan Hạng 2 Phần Lan (Nhóm A) Hạng 2 Phần Lan (Nhóm B) Hạng 2 Phần Lan (Nhóm C) VĐQG Phần Lan U20 Cúp Quốc Gia Phần Lan nữ Finland Championship U20 Cúp Phần Lan nữXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623