Kết quả bóng đá nữ Phần Lan 2023 - Kqbd Phần Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 16/09/2023 | ||||||
16/09 20:00 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 3-0 | KTP Kotka (W) | (3-0) | ||
16/09 19:00 | KuPS Akatemia (W) | 2-1 | Ilves II (W) | (0-0) | ||
16/09 18:00 | Lahti s (W) | 0-1 | Ilott (W) | (0-1) | ||
16/09 18:00 | VIFK Vaasa (W) | 1-4 | PK Keski Uusimaa (W) | (0-1) | ||
16/09 17:00 | NJS (W) | 0-2 | EBK Espoo (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/09/2023 | ||||||
10/09 19:00 | KTP Kotka (W) | 3-1 | VIFK Vaasa (W) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/09/2023 | ||||||
09/09 20:00 | PK Keski Uusimaa (W) | 0-2 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | (0-1) | ||
09/09 20:00 | Ilott (W) | 1-1 | NJS (W) | (0-1) | ||
09/09 20:00 | EBK Espoo (W) | 1-2 | Ilves II (W) | (1-1) | ||
09/09 18:00 | Lahti s (W) | 2-1 | KuPS Akatemia (W) | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/08/2023 | ||||||
26/08 19:00 | EBK Espoo (W) | 0-2 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | (0-1) | ||
26/08 19:00 | KuPS Akatemia (W) | 1-2 | Ilves II (W) | (1-0) | ||
26/08 19:00 | VIFK Vaasa (W) | 0-3 | PK Keski Uusimaa (W) | (0-1) | ||
26/08 19:00 | KTP Kotka (W) | 1-2 | Lahti s (W) | (0-1) | ||
26/08 19:00 | NJS (W) | 0-2 | Ilott (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/08/2023 | ||||||
20/08 19:00 | Ilves II (W) | 4-1 | KTP Kotka (W) | (2-1) | ||
20/08 18:00 | Lahti s (W) | 2-3 | NJS (W) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/08/2023 | ||||||
19/08 20:00 | Ilott (W) | 2-1 | VIFK Vaasa (W) | (1-0) | ||
19/08 18:00 | PK Keski Uusimaa (W) | 6-0 | EBK Espoo (W) | (3-0) | ||
Thứ năm, Ngày 17/08/2023 | ||||||
17/08 22:59 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 5-0 | KuPS Akatemia (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/08/2023 | ||||||
12/08 22:30 | Lahti s (W) | 0-2 | PK Keski Uusimaa (W) | (0-1) | ||
12/08 20:00 | Ilott (W) | 0-0 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | (0-0) | ||
12/08 20:00 | Espoo (W) | 1-0 | KuPS Akatemia (W) | (1-0) | ||
12/08 19:00 | KTP Kotka (W) | 0-3 | VIFK Vaasa (W) | (0-2) | ||
12/08 18:00 | NJS (W) | 2-0 | Ilves II (W) | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 08/08/2023 | ||||||
08/08 22:59 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 6-1 | Lahti s (W) | (4-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/08/2023 | ||||||
06/08 19:00 | Ilves II (W) | 1-1 | Ilott (W) | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/08/2023 | ||||||
05/08 20:00 | VIFK Vaasa (W) | 3-0 | Espoo (W) | (1-0) | ||
05/08 19:00 | KuPS Akatemia (W) | 0-1 | KTP Kotka (W) | (0-0) | ||
05/08 18:00 | PK Keski Uusimaa (W) | 4-0 | NJS (W) | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 02/08/2023 | ||||||
02/08 22:59 | Lahti s (W) | 0-5 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 01/08/2023 | ||||||
01/08 00:00 | Espoo (W) | 0-1 | KTP Kotka (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 30/07/2023 | ||||||
30/07 20:00 | PK Keski Uusimaa (W) | 6-1 | Ilves II (W) | (2-0) | ||
30/07 19:20 | KuPS Akatemia (W) | 2-2 | NJS (W) | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 29/07/2023 | ||||||
29/07 19:00 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 2-1 | VIFK Vaasa (W) | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 28/07/2023 | ||||||
28/07 21:00 | Ilott (W) | 1-2 | Lahti s (W) | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/07/2023 | ||||||
23/07 18:00 | NJS (W) | 0-2 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 22/07/2023 | ||||||
22/07 20:00 | Ilott (W) | 1-0 | KuPS Akatemia (W) | (0-0) | ||
22/07 18:00 | KTP Kotka (W) | 0-0 | PK Keski Uusimaa (W) | (0-0) | ||
22/07 17:00 | Lahti s (W) | 0-1 | Espoo (W) | (0-1) |
Xem KQBD nữ Phần Lan hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá nữ Phần Lan năm 2023 mới nhất hôm nay. bongdanet.co cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải nữ Phần Lan CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Phần Lan
Finland Championship U20 Finland Ykkoscup hạng 2 nữ Phần Lan Phần Lan Finland U20 League cup cúp phần Lan Hạng 2 Phần Lan FIN WC Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan Vô địch Phần Lan nữ Finland - Kakkonen Lohko nữ Phần Lan Finland Championship U20 Cúp Nữ Phần LanXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1844
2 Pháp 0 1844
3 Braxin 0 1828
4 Anh 0 1797
5 Bỉ 0 1789
6 Croatia 0 1743
7 Hà Lan 0 1731
8 Ý 0 1727
9 Bồ Đào Nha 0 1718
10 Tây Ban Nha 0 1703
95 Việt Nam 0 1238
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -1 2090
2 Germany (W) -6 2061
3 Sweden (W) -14 2049
4 England (W) -15 2040
5 France (W) 5 2026
6 Spain (W) 4 2002
7 Canada (W) -5 1996
8 Brazil (W) 22 1995
9 Netherland (W) -10 1980
10 Australia (W) 1 1919
32 Vietnam (W) 5 1648