Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | NK Publikum Celje | 17 | 12 | 4 | 1 | 42 | 13 | 29 |
H B T H T H
|
|
| 2 | Maribor | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 20 | 12 |
B T T H H T
|
|
| 3 | FC Koper | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 |
T H T B T H
|
|
| 4 | NK Bravo | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 27 | 5 |
T T B H B B
|
|
| 5 | NK Olimpija Ljubljana | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 |
H B B T H T
|
|
| 6 | NK Aluminij | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 30 | -6 |
H B B T B H
|
|
| 7 | Radomlje | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 30 | -7 |
H H T H T B
|
|
| 8 | NK Mura 05 | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 |
H T H T B B
|
|
| 9 | NK Primorje | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 |
B B B B T H
|
|
| 10 | Domzale | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 |
H T H B B T
|
BXH BD VĐQG Slovenia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Slovenia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Slovenia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Slovenia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 30/11/2025
NK Publikum Celje 1-1 FC Koper
Ngày 29/11/2025
NK Olimpija Ljubljana 2-1 Radomlje
Ngày 28/11/2025
Ngày 24/11/2025
Ngày 23/11/2025
Maribor 1-1 NK Olimpija Ljubljana
Ngày 22/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 NK Publikum Celje 17 29 40
2 Maribor 17 12 31
3 FC Koper 17 7 28
4 NK Bravo 17 5 25
5 NK Olimpija Ljubljana 17 1 25
6 NK Aluminij 17 -6 22
7 Radomlje 17 -7 22
8 NK Mura 05 17 -7 15
9 NK Primorje 17 -14 15
10 Domzale 17 -20 12
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

