Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina 2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Rosario Central | 16 | 8 | 7 | 1 | 18 | 8 | 10 |
T T T T H B
|
|
| 2 | Lanus | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 13 | 7 |
T T T B H T
|
|
| 3 | Boca Juniors | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 12 | 16 |
T B T T T T
|
|
| 4 | Deportivo Riestra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 |
H H T B B H
|
|
| 5 | Velez Sarsfield | 16 | 7 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 |
H B T B B H
|
|
| 6 | Club Atlético Unión | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 |
B B T T H H
|
|
| 7 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 |
H T T H T T
|
|
| 8 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 11 | 6 |
H T T H H H
|
|
| 9 | Argentinos Juniors | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 13 | 5 |
H B T B T T
|
|
| 10 | San Lorenzo | 16 | 6 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 |
B B T T H H
|
|
| 11 | Barracas Central | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 17 | 2 |
H H B T H H
|
|
| 12 | River Plate | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 15 | 5 |
B B T B B H
|
|
| 13 | Club Atletico Tigre | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 |
H H H H T B
|
|
| 14 | Gimnasia La Plata | 16 | 7 | 1 | 8 | 14 | 16 | -2 |
T B B T T T
|
|
| 15 | Estudiantes La Plata | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 |
H H T B B B
|
|
| 16 | Talleres Cordoba | 16 | 5 | 6 | 5 | 9 | 12 | -3 |
H T B T T H
|
|
| 17 | Banfield | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 |
B B T T B H
|
|
| 18 | Belgrano | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 |
H H T H B H
|
|
| 19 | Sarmiento Junin | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 |
T B B H T H
|
|
| 20 | CA Huracan | 16 | 5 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 |
T B B T B H
|
|
| 21 | San Martin San Juan | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 |
H T T H H B
|
|
| 22 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | -5 |
H T B B B B
|
|
| 23 | Independiente | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 13 | 1 |
B B T T T T
|
|
| 24 | Atletico Tucuman | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 |
T B B B T B
|
|
| 25 | Aldosivi Mar del Plata | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 18 | -5 |
T T B T T T
|
|
| 26 | Independiente Rivadavia | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 17 | -3 |
H H B B H T
|
|
| 27 | Instituto AC Cordoba | 16 | 3 | 7 | 6 | 9 | 17 | -8 |
H T B B B H
|
|
| 28 | Newells Old Boys | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 |
B H B B T B
|
|
| 29 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 1 | 9 | 6 | 11 | 19 | -8 |
H H B H B H
|
|
| 30 | CA Platense | 16 | 2 | 6 | 8 | 12 | 25 | -13 |
H B B H B B
|
BXH BD VĐQG Argentina vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Argentina hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Argentina mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Argentina trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Argentina hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Ngày 14/12/2025
Racing Club 1-1 Estudiantes La Plata
Ngày 09/12/2025
Gimnasia La Plata 0-1 Estudiantes La Plata
Ngày 08/12/2025
Ngày 02/12/2025
Racing Club 0-0 Club Atletico Tigre
Barracas Central 0-2 Gimnasia La Plata
Ngày 01/12/2025
Boca Juniors 1-0 Argentinos Juniors
Ngày 30/11/2025
Central Cordoba SDE 0-1 Estudiantes La Plata
Ngày 27/11/2025
Ngày 25/11/2025
Ngày 26/01/2026
Club Atlético Unión 04:00 CA Platense
Central Cordoba SDE 04:00 Gimnasia Mendoza
Barracas Central 04:00 River Plate
Gimnasia La Plata 04:00 Racing Club
Aldosivi Mar del Plata 04:00 Defensa Y Justicia
Rosario Central 04:00 Belgrano
Boca Juniors 04:00 Deportivo Riestra
Club Atletico Tigre 04:00 Estudiantes Rio Cuarto
Independiente 04:00 Estudiantes La Plata
Argentinos Juniors 04:00 Sarmiento Junin
Talleres Cordoba 04:00 Newells Old Boys
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

