Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Buducnost Podgorica | 26 | 20 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 |
T T T T H T
|
|
2 | OFK Petrovac | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 24 | 15 |
T T T H T H
|
|
3 | FK Sutjeska Niksic | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 |
B T T H T T
|
|
4 | Decic Tuzi | 26 | 8 | 12 | 6 | 24 | 22 | 2 |
T B B H T H
|
|
5 | FK Mornar Bar | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 |
H B B H T T
|
|
6 | Bokelj Kotor | 26 | 10 | 3 | 13 | 23 | 33 | -10 |
B B B B B B
|
|
7 | Arsenal Tivat | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 |
B B B T B T
|
|
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 |
H T B H H B
|
|
9 | Jezero Plav | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 35 | -12 |
B B T T H B
|
|
10 | Otrant | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 38 | -18 |
T B T B B B
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 29/03/2025
FK Buducnost Podgorica 5-2 Jedinstvo Bijelo Polje
FK Sutjeska Niksic 2-1 Jezero Plav
Bokelj Kotor 0-2 FK Mornar Bar
Ngày 24/03/2025
Ngày 16/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 FK Buducnost Podgorica 26 45 64
2 OFK Petrovac 26 15 50
3 FK Sutjeska Niksic 26 2 37
4 Decic Tuzi 26 2 36
5 FK Mornar Bar 26 -3 36
6 Bokelj Kotor 26 -10 33
7 Arsenal Tivat 26 -5 32
8 Jedinstvo Bijelo Polje 26 -16 27
9 Jezero Plav 26 -12 23
10 Otrant 26 -18 20
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614