Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 |
T T B B T H
|
|
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 |
T T T H B T
|
|
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 |
H B H H H T
|
|
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 |
B T T T B B
|
|
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 |
H B B H T T
|
|
6 | FK Mornar Bar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 |
T T H T T B
|
|
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 |
T B B H T B
|
|
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 |
B B T B B H
|
|
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 |
B B T H B H
|
|
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 |
B T B H H H
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 10/11/2024
Decic Tuzi 4-0 Jedinstvo Bijelo Polje
Ngày 09/11/2024
FK Buducnost Podgorica 1-1 Jezero Plav
Ngày 02/11/2024
Bokelj Kotor 1-2 Arsenal Tivat
# CLB T +/- Đ
1 FK Buducnost Podgorica 15 20 33
2 OFK Petrovac 15 9 30
3 Decic Tuzi 16 3 23
4 Bokelj Kotor 16 -2 23
5 Arsenal Tivat 16 0 21
6 FK Mornar Bar 16 -3 21
7 Jedinstvo Bijelo Polje 16 -8 20
8 FK Sutjeska Niksic 16 -3 17
9 Otrant 16 -7 14
10 Jezero Plav 16 -9 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611