Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Otrant | 32 | 20 | 10 | 2 | 52 | 18 | 34 |
T T T T T H
|
|
2 | Bokelj Kotor | 32 | 20 | 8 | 4 | 57 | 23 | 34 |
T T T T B B
|
|
3 | FK Podgorica | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 36 | 17 |
B B T T T H
|
|
4 | OSK Igalo | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 33 | 5 |
B H T T T T
|
|
5 | FK Grbalj Radanovici | 32 | 11 | 9 | 12 | 40 | 45 | -5 |
T B T B B B
|
|
6 | Lovcen Cetinje | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 54 | -22 |
T T B H B H
|
|
7 | FK Iskra Danilovgrad | 32 | 10 | 6 | 16 | 31 | 44 | -13 |
H T B B T H
|
|
8 | KOM Podgorica | 31 | 9 | 5 | 17 | 36 | 48 | -12 |
B B B B T B
|
|
9 | Internacional Podgorica | 32 | 7 | 10 | 15 | 32 | 46 | -14 |
B H B B B T
|
|
10 | FK Berane | 32 | 6 | 7 | 19 | 32 | 56 | -24 |
B H B H B T
|
BXH BD Hạng 2 Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 Otrant 32 34 70
2 Bokelj Kotor 32 34 68
3 FK Podgorica 31 17 53
4 OSK Igalo 32 5 43
5 FK Grbalj Radanovici 32 -5 42
6 Lovcen Cetinje 32 -22 37
7 FK Iskra Danilovgrad 32 -13 36
8 KOM Podgorica 31 -12 32
9 Internacional Podgorica 32 -14 31
10 FK Berane 32 -24 25
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611