Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Lítva 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 |
T T T T T B
|
|
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 |
T B H H T T
|
|
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 |
B B T H H H
|
|
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 |
T B T B B T
|
|
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 |
B T T B B T
|
|
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 |
T T B H B T
|
|
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 |
B T B T T H
|
|
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 |
T T T T H B
|
|
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 |
T B H B T B
|
|
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 |
T B B T H T
|
|
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 |
B T H B T H
|
|
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 |
B B T B T B
|
|
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 |
T B T T B T
|
|
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 |
B B T B B H
|
|
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 |
B T T B B B
|
|
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 |
B B B B H B
|
BXH BD Hạng 2 Lítva vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Lítva hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Lítva mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Lítva mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Lítva mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Lítva trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Lítva hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 FK Riteriai 30 51 74
2 NFA Kaunas 30 31 63
3 Babrungas 30 28 57
4 FK Neptunas Klaipeda 30 26 57
5 FK Tauras Taurage 30 24 47
6 Nevezis Kedainiai 30 12 47
7 Atomsfera Mazeikiai 30 -3 44
8 Ekranas Panevezys 30 -6 39
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 -3 37
10 FK Kauno Zalgiris II 30 -22 35
11 FK Panevezys B 30 -16 34
12 Hegelmann Litauen II 30 -22 34
13 Siauliai B 30 -16 32
14 FK Minija 30 -12 31
15 Garr and Ava 30 -22 23
16 Banga Gargzdai B 30 -50 12
Ngày 23/11/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611