Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Mỹ 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 |
T T H T H T
|
|
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 |
B T H B H T
|
|
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 |
T B B H H B
|
|
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 |
T T H H T T
|
|
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 |
H H B B T T
|
|
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 |
T T T H H T
|
|
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 |
T B H H T T
|
|
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 |
T H T H T B
|
|
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 |
B B B B H T
|
|
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 |
T T H T B B
|
|
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 |
T B H H B B
|
|
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 |
B H T T T T
|
|
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 |
B T T B T T
|
|
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 |
T H T T H T
|
|
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 |
T H B B B T
|
|
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 |
T B T T H B
|
|
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 |
B B H B T B
|
|
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 |
H T B H B B
|
|
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 |
B B T T B B
|
|
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 |
B T H T H B
|
|
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 |
T B B H B T
|
|
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 |
H B T H B B
|
|
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 |
T T H B T B
|
|
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng nhất Mỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Mỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Mỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Mỹ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Mỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Mỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Mỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 17/11/2024
Colorado Springs Switchbacks FC 1-0 Las Vegas Lights
Charleston Battery 1-2 Rhode Island
Ngày 11/11/2024
Colorado Springs Switchbacks FC 1-1 Orange County Blues FC
Charleston Battery 2-1 Tampa Bay Rowdies
Ngày 10/11/2024
New Mexico United 0-1 Las Vegas Lights
Louisville City FC 0-3 Rhode Island
Ngày 04/11/2024
New Mexico United 2-1 Phoenix Rising FC
Ngày 03/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Louisville City FC 34 43 76
2 Charleston Battery 34 33 64
3 New Mexico United 34 2 59
4 Detroit City 34 14 56
5 Colorado Springs Switchbacks FC 34 8 52
6 Rhode Island 34 15 51
7 Memphis 901 34 11 51
8 Indy Eleven 34 -1 51
9 Tampa Bay Rowdies 34 9 50
10 Las Vegas Lights 34 3 50
11 Sacramento Republic FC 34 12 49
12 Pittsburgh Riverhounds 34 13 48
13 North Carolina 34 11 48
14 Orange County Blues FC 34 -7 46
15 Birmingham Legion 34 -7 45
16 Hartford Athletic 34 -13 44
17 Oakland Roots 34 -20 44
18 Loudoun United 34 5 42
19 Phoenix Rising FC 34 -6 42
20 San Antonio 34 -13 39
21 FC Tulsa 34 -15 38
22 Monterey Bay FC 34 -15 34
23 El Paso Locomotive FC 34 -19 32
24 Miami FC 34 -63 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611