Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ 2026 mới nhất
Group stage
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Estudiantes La Plata | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 |
| 2 | Botafogo RJ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 |
| 3 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
| 4 | Carabobo FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 12 |
| 2 | Universitario De Deportes | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 |
| 3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 8 |
| 4 | Barcelona SC(ECU) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 |
| 2 | Flamengo | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
| 3 | Central Cordoba SDE | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 |
| 4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 |
| 2 | Club Libertad | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
| 3 | Alianza Lima | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 |
| 4 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Racing Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
| 2 | Fortaleza | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 |
| 3 | Atletico Bucaramanga | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
| 4 | Colo Colo | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | -10 | 5 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Internacional RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
| 2 | Atletico Nacional Medellin | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 |
| 3 | Bahia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
| 4 | Nacional Montevideo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
| Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Palmeiras | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 18 |
| 2 | Cerro Porteno | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 |
| 3 | Bolivar | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 6 |
| 4 | Sporting Cristal | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
| Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Velez Sarsfield | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
| 2 | CA Penarol | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
| 3 | San Antonio Bulo Bulo | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 |
| 4 | Olimpia Asuncion | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 |
BXH BD Cúp C1 Nam Mỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Nam Mỹ
World Cup nữ Play-offsNgày 30/11/2025
Ngày 31/10/2025
Palmeiras 4-0 Liga Dep. Universitaria Quito
Ngày 30/10/2025
Ngày 24/10/2025
Liga Dep. Universitaria Quito 3-0 Palmeiras
Ngày 23/10/2025
Ngày 26/09/2025
Estudiantes La Plata 1-0 Flamengo
Sao Paulo 0-1 Liga Dep. Universitaria Quito
Ngày 25/09/2025
Ngày 24/09/2025
Racing Club 1-0 Velez Sarsfield
Ngày 19/09/2025
Ngày 05/02/2026
2 de Mayo PJC 04:00 Alianza Lima
CA Juventud 04:00 Universidad Catolica
Ngày 12/02/2026
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

