Bảng xếp hạng bóng đá World Cup nữ Play-offs 2026 mới nhất
Group stage
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Mexico (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 3 |
| 2 | Puerto Rico (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
| 3 | US Virgin Islands (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
| 4 | Saint Lucia (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 0 |
| 5 | St. Vincent Grenadines (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 14 | -14 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Nicaragua (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
| 2 | Jamaica (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 3 |
| 3 | Guyana (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
| 4 | Antigua Barbuda (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
| 5 | Dominica (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 18 | -18 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Guatemala (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
| 2 | Bermuda (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
| 3 | Costa Rica (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 4 | Grenada (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
| 5 | Cayman Islands (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Suriname (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
| 2 | Haiti (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 3 |
| 3 | Dominican Republic (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 4 | Anguilla (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
| 5 | Belize (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 0 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Panama (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 |
| 2 | Aruba (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 3 | Cuba (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 4 | Saint Kitts and Nevis (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
| 5 | Curacao (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Trinidad and Tobago (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
| 2 | El Salvador (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
| 3 | Honduras (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
| 4 | Barbados (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 |
BXH BD World Cup nữ Play-offs vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá World Cup nữ Play-offs hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá World Cup nữ Play-offs mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá World Cup nữ Play-offs mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá World Cup nữ Play-offs mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá World Cup nữ Play-offs trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ World Cup nữ Play-offs hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
World Cup nữ Play-offsNgày 03/12/2025
El Salvador Nữ 3-0 Honduras Nữ
Dominican Republic Nữ 2-2 Suriname Nữ
Cuba Nữ 2-2 St. Kitts and Nevis Nữ
Ngày 02/12/2025
Puerto Rico Nữ 7-0 Saint Lucia Nữ
Barbados Nữ 0-5 Trinidad Tobago Nữ
Ngày 01/12/2025
Ngày 30/11/2025
Ngày 28/02/2026
Puerto Rico Nữ 04:00 St. Vincent Grenadines Nữ
Ngày 01/03/2026
Dominican Republic Nữ 04:00 Belize Nữ
Ngày 02/03/2026
El Salvador Nữ 04:00 Barbados Nữ
Ngày 03/03/2026
Saint Lucia Nữ 04:00 Mexico Nữ
Ngày 04/03/2026
Bermuda Nữ 04:00 nữ Costa Rica
Ngày 05/03/2026
St. Kitts and Nevis Nữ 04:00 nữ Panama
Honduras Nữ 04:00 Trinidad Tobago Nữ
Ngày 06/03/2026
US Virgin Islands Nữ 04:00 Puerto Rico Nữ
Antigua Barbuda Nữ 04:00 Guyana Nữ
Ngày 07/03/2026
Cayman Islands Nữ 04:00 Guatemala Nữ
Anguilla Nữ 04:00 Dominican Republic Nữ
Ngày 08/03/2026
Ngày 10/04/2026
Ngày 11/04/2026
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

