Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana 2025 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Dep.Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Defensa Y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
4 | Univ.Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
3 | Alianza Petrolera | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 |
2 | Internacional RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
3 | Delfin SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 13 |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2 | Atletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 12 |
3 | Danubio FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 |
4 | Deportivo Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 18 | -17 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 13 |
2 | Racing Club Montevideo | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 |
4 | FC Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 9 | 13 |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 13 |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 | Sportivo Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 |
BXH BD Copa Sudamericana vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Copa Sudamericana hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Copa Sudamericana trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Copa Sudamericana hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
U17 CONCACAF CONCACAF U17 Championship CONCACAF Women Under 20 U20 Nam Mỹ World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ Cúp C1 Nam Mỹ U20Ngày 02/04/2025
Club Atlético Unión 05:00 Cruzeiro
Deportes Iquique 05:00 Caracas FC
Nacional Potosi 05:00 Independiente
Deportiva Once Caldas 07:30 Fluminense RJ
Cienciano 07:30 Atletico Mineiro
Ngày 03/04/2025
Corinthians Paulista (SP) 05:00 CA Huracan
FBC Melgar 05:00 Vasco da Gama
Racing Club Montevideo 07:30 America de Cali
Sportivo Luqueno 07:30 Gremio (RS)
Vitoria BA 07:30 Universidad Catolica
Atletico Grau 09:00 Godoy Cruz Antonio Tomba
Ngày 04/04/2025
Academia Puerto Cabello 05:00 Lanus
San Jose de Oruro 05:00 Union Espanola
Cerro Largo 07:30 Defensa Y Justicia
Ngày 09/04/2025
Independiente 06:00 Boston River
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614