Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana 2025 mới nhất
Group stage
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Independiente | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 12 |
| 2 | Guarani CA | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
| 3 | Boston River | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
| 4 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Universidad Catolica | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 14 |
| 2 | Cerro Largo | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
| 3 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
| 4 | Defensa Y Justicia | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | CA Huracan | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 14 |
| 2 | America de Cali | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
| 3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
| 4 | Racing Club Montevideo | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 |
| 2 | Gremio (RS) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
| 3 | Atletico Grau | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
| 4 | Sportivo Luqueno | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Mushuc Runa | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 16 |
| 2 | Palestino | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 |
| 3 | Cruzeiro | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 |
| 4 | Club Atlético Unión | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 4 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Fluminense RJ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
| 2 | Deportiva Once Caldas | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
| 3 | Union Espanola | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
| 4 | San Jose de Oruro | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 |
| Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Lanus | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
| 2 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
| 3 | FBC Melgar | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
| 4 | Academia Puerto Cabello | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 |
| Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Cienciano | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
| 2 | Atletico Mineiro | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 |
| 3 | Caracas FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 |
| 4 | Deportes Iquique | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 4 |
BXH BD Copa Sudamericana vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Copa Sudamericana hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Copa Sudamericana trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Copa Sudamericana hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Nam Mỹ
Leagues Cup Cúp C1 Nam Mỹ Nam Mỹ Games (nữ) Cúp C1 Nam Mỹ U20 Nữ Nam Mỹ World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ CFU Central American Games Cúp Nữ Libertadores CONCACAF Women Under 20 Vô địch nữ Nam Mỹ U17 CONCACAF U17 Championship U17 CONCACAF Copa Sudamericana U20 Nam Mỹ Cúp vàng CONCACAFNgày 23/11/2025
Ngày 31/10/2025
Lanus 1-0 Universidad de Chile
Ngày 29/10/2025
Atletico Mineiro 3-1 Independiente del Valle
Ngày 24/10/2025
Universidad de Chile 2-2 Lanus
Ngày 22/10/2025
Independiente del Valle 1-1 Atletico Mineiro
Ngày 26/09/2025
Universidad de Chile 2-1 Alianza Lima
Ngày 25/09/2025
Deportiva Once Caldas 0-2 Independiente del Valle
Ngày 24/09/2025
Ngày 19/09/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

