Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile 2025 mới nhất
Group stage
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | CSD Antofagasta | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 |
| 2 | Cobreloa | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
| 3 | CD Copiapo S.A. | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
| 4 | Deportes Iquique | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Deportes Limache | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 |
| 2 | Santiago Wanderers | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
| 3 | Colo Colo | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 |
| 4 | Union San Felipe | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Deportes La Serena | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
| 2 | Coquimbo Unido | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
| 3 | San Marcos de Arica | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 |
| 4 | Cobresal | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Union La Calera | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 |
| 2 | San Luis Quillota | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
| 3 | Everton CD | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 |
| 4 | Univ Catolica | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Audax Italiano | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
| 2 | D. Concepcion | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | -3 | 8 |
| 3 | Union Espanola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 7 |
| 4 | Palestino | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 5 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Huachipato | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
| 2 | Deportes Temuco | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
| 3 | Rangers Talca | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
| 4 | O.Higgins | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
| Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Universidad de Chile | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 13 |
| 2 | CD Magallanes | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 |
| 3 | Santiago Morning | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 |
| 4 | Deportes Recoleta | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 |
| Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Nublense | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 |
| 2 | Universidad de Concepcion | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
| 3 | Curico Unido | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
| 4 | Deportes Santa Cruz | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 |
BXH BD Cúp Quốc Gia Chile vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Quốc Gia Chile hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Quốc Gia Chile trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Cúp Quốc Gia Chile hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Ngày 13/10/2025
Deportes La Serena 1-6 Deportes Limache
Ngày 06/10/2025
Ngày 30/09/2025
Ngày 08/09/2025
Deportes Limache 2-0 Deportes La Serena
Ngày 17/07/2025
Audax Italiano 1-0 Curico Unido
Ngày 16/07/2025
Santiago Wanderers 1-5 Deportes La Serena
Ngày 14/07/2025
Coquimbo Unido 2-3 Deportes Limache
Ngày 11/07/2025
Ngày 11/12/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

