Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile 2025 mới nhất
Group stage
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | CD Copiapo S.A. | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | CSD Antofagasta | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 |
3 | Deportes Iquique | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Cobreloa | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Santiago Wanderers | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Colo Colo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Deportes Limache | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 |
4 | Union San Felipe | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | San Marcos de Arica | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
2 | Deportes La Serena | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
3 | Coquimbo Unido | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
4 | Cobresal | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Union La Calera | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 |
2 | San Luis Quillota | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Univ Catolica | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Everton CD | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Audax Italiano | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | D. Concepcion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Palestino | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Union Espanola | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Huachipato | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 |
2 | O.Higgins | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Deportes Temuco | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4 | Rangers Talca | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | CD Magallanes | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 |
2 | Universidad de Chile | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 9 |
3 | Santiago Morning | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Deportes Recoleta | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Universidad de Concepcion | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | Nublense | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 1 | 7 |
3 | Curico Unido | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Deportes Santa Cruz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
BXH BD Cúp Quốc Gia Chile vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Quốc Gia Chile hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc Gia Chile mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Quốc Gia Chile trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Quốc Gia Chile hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 04/04/2025
Univ Catolica 06:00 San Luis Quillota
Ngày 05/04/2025
Everton CD 06:00 Union La Calera
Ngày 06/04/2025
Rangers Talca 02:00 Huachipato
Municipal Iquique 03:00 CD Copiapo S.A.
Curico Unido 03:00 Deportes Santa Cruz
CD Magallanes 03:30 Universidad de Chile
O.Higgins 04:00 Deportes Temuco
Nublense 05:00 Universidad de Concepcion
Deportes Recoleta 23:30 Santiago Morning
CSD Antofagasta 23:30 Cobreloa
Ngày 07/04/2025
Deportes La Serena 02:00 Coquimbo Unido
Union San Felipe 02:00 Deportes Limache
Cobresal 02:00 San Marcos de Arica
D. Concepcion 05:30 Audax Italiano
Union Espanola 07:00 Palestino
Colo Colo 07:00 Santiago Wanderers
Ngày 11/05/2025
Universidad de Concepcion 03:00 Deportes Santa Cruz
Santiago Morning 03:00 CD Magallanes
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614