Bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil 2025 mới nhất
Match
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cruzeiro (Youth) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | RB Bragantino Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Santos (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
4 | Internacional RS U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
5 | Palmeiras (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
6 | Juventude (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 |
7 | Corinthians Paulista (Youth) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
8 | Cuiaba (MT) (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Sao Paulo Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 4 |
11 | Fortaleza (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
12 | Bahia (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
15 | Atletico Paranaense (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
17 | Gremio (Youth) | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 2 |
18 | America MG (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
19 | Atletico GO (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
20 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
BXH BD Trẻ Brazil vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Trẻ Brazil hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Trẻ Brazil trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Trẻ Brazil hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Paraibano) Paulista B Brazil PakistanYajia Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense CP BrazilNgày 31/03/2025
Juventude (Youth) 2-0 Palmeiras (Youth)
Ngày 29/03/2025
CR Flamengo (RJ) (Youth) 0-5 Vasco da Gama (Youth)
Ngày 28/03/2025
Sao Paulo Youth 2-4 Santos (Youth)
Ngày 27/03/2025
Palmeiras (Youth) 2-1 Internacional RS U20
Fluminense RJ (Youth) 0-1 Fortaleza (Youth)
Juventude (Youth) 2-1 Botafogo RJ (Youth)
Bahia (Youth) 1-0 Atletico Paranaense (Youth)
Cruzeiro (Youth) 2-1 America MG (Youth)
Ngày 02/04/2025
Botafogo RJ (Youth) 04:00 Corinthians Paulista (Youth)
Ngày 03/04/2025
Fortaleza (Youth) 01:00 Sao Paulo Youth
RB Bragantino Youth 01:00 Cruzeiro (Youth)
Atletico Paranaense (Youth) 01:00 Cuiaba (MT) (Youth)
America MG (Youth) 01:00 Gremio (Youth)
Atletico Mineiro Youth 01:00 Bahia (Youth)
Ngày 04/04/2025
Santos (Youth) 01:00 Palmeiras (Youth)
Vasco da Gama (Youth) 01:00 Atletico GO (Youth)
Fluminense RJ (Youth) 03:00 CR Flamengo (RJ) (Youth)
Ngày 05/04/2025
Internacional RS U20 06:30 Juventude (Youth)
Ngày 10/04/2025
Cuiaba (MT) (Youth) 03:00 Internacional RS U20
Gremio (Youth) 03:00 Fortaleza (Youth)
Atletico Paranaense (Youth) 03:00 Juventude (Youth)
Atletico Mineiro Youth 03:00 Cruzeiro (Youth)
RB Bragantino Youth 03:00 Fluminense RJ (Youth)
Bahia (Youth) 03:00 Vasco da Gama (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth) 03:00 America MG (Youth)
Palmeiras (Youth) 03:00 Botafogo RJ (Youth)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614