Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 |
B T T T T B
|
|
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 |
T T T T H H
|
|
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 |
B T T T B H
|
|
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 |
T T B B H T
|
|
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 |
T B T T T T
|
|
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 |
T T T T T T
|
|
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 |
H T B T T H
|
|
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 |
H B T B T B
|
|
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 |
B T B B T B
|
|
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 |
B B T B H T
|
|
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 |
T B T B B B
|
|
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 |
B B B T H B
|
|
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 |
H T B T T H
|
|
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 |
T B T B H T
|
|
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 |
T B B T B T
|
|
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 |
B B T T B B
|
|
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 |
B T B B B B
|
|
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 |
B T B B B T
|
|
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 |
B B B B B T
|
|
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 |
T B B B H B
|
BXH BD Hạng 2 Brazil vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Brazil hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Brazil trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Brazil hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Paraibano) Paulista B Brazil PakistanYajia Hạng 2 Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) SPC Brazil Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro Cup Brasileiro Aspirantes CP BrazilNgày 19/11/2024
Ngày 18/11/2024
Chapecoense SC 2-1 Coritiba PR
Ngày 17/11/2024
Ponte Preta 0-4 Sport Club do Recife
Gremio Novorizontin 1-1 SC Paysandu Para
Ngày 16/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Santos 37 26 68
2 Mirassol 37 15 64
3 Gremio Novorizontin 37 13 64
4 Sport Club do Recife 37 19 63
5 Ceara 37 18 63
6 Goias 37 23 60
7 Operario Ferroviario PR 37 2 57
8 America MG 37 12 55
9 Vila Nova 37 -11 55
10 Avai FC 37 1 50
11 Coritiba PR 37 -1 50
12 Amazonas FC 37 -7 49
13 SC Paysandu Para 37 -3 47
14 Chapecoense SC 37 -10 44
15 CRB AL 37 -7 42
16 Botafogo SP 37 -17 42
17 Ponte Preta 37 -17 38
18 Ituano SP 37 -19 37
19 Brusque FC 37 -17 36
20 Guarani SP 37 -20 32
Ngày 23/11/2024
Ngày 25/11/2024
SC Paysandu Para 02:00 Vila Nova
CRB AL 02:00 Operario Ferroviario PR
Goias 04:30 Gremio Novorizontin
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611