Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đài Loan nữ hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ bảy, Ngày 06/11/2021 | |||||||
| 06/11 14:00 | Hualien (w) | ?-? | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 13 | |||
| 06/11 14:00 | Taichung Blue Whale (w) | ?-? | Taipei Xiongzan (w) | 13 | |||
| 06/11 14:00 | Hang Yuan FC (w) | ?-? | Inter Taoyuan FC (w) | 13 | |||
| Thứ bảy, Ngày 13/11/2021 | |||||||
| 13/11 14:00 | Inter Taoyuan FC (w) | ?-? | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 14 | |||
| 13/11 14:00 | Hualien (w) | ?-? | Taipei Xiongzan (w) | 14 | |||
| 13/11 14:00 | Hang Yuan FC (w) | ?-? | Taichung Blue Whale (w) | 14 | |||
| Thứ bảy, Ngày 20/11/2021 | |||||||
| 20/11 14:00 | Kaohsiung Sunny Bank (w) | ?-? | Taipei Xiongzan (w) | 15 | |||
| 20/11 14:00 | Hualien (w) | ?-? | Hang Yuan FC (w) | 15 | |||
| 20/11 14:00 | Taichung Blue Whale (w) | ?-? | Inter Taoyuan FC (w) | 15 | |||
| Thứ bảy, Ngày 27/11/2021 | |||||||
| 27/11 14:00 | Taipei Xiongzan (w) | ?-? | Inter Taoyuan FC (w) | 6 | |||
| Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 | |||||||
| 29/10 15:00 | Kaohsiung Sunny Bank (nữ) | ?-? | Taichung Blue Whale (nữ) | 15 | |||
| Thứ bảy, Ngày 06/12/2025 | |||||||
| 06/12 11:30 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | ?-? | Hualien Nữ | 9 | |||
| 06/12 14:00 | Hang Yuan FC Nữ | ?-? | Taipei Xiongzan Nữ | 9 | |||
| 06/12 14:30 | Taichung Blue Whale Nữ | ?-? | Taichung Sakura (W) | 9 | |||
| 06/12 17:00 | AC Taipei (W) | ?-? | Valkyrie (W) | 9 | |||
| Thứ bảy, Ngày 13/12/2025 | |||||||
| 13/12 14:00 | AC Taipei (W) | ?-? | Taichung Sakura (W) | 10 | |||
| 13/12 14:00 | Taipei Xiongzan Nữ | ?-? | Hualien Nữ | 10 | |||
| 13/12 17:00 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | ?-? | Taichung Blue Whale Nữ | 10 | |||
| 13/12 17:00 | Hang Yuan FC Nữ | ?-? | Valkyrie (W) | 10 | |||
| Thứ bảy, Ngày 20/12/2025 | |||||||
| 20/12 11:30 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | ?-? | Taichung Sakura (W) | 11 | |||
LTD bóng đá VĐQG Đài Loan nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Đài Loan nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đài Loan nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Đài Loan nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Đài Loan nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Đài Loan nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đài Loan nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
Cúp Liên Đoàn Hồng Kông VĐQG Hồng Kông Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông Hạng nhất Hồng Kông Hạng 2 Hồng Kông VĐQG Đài Loan nữ Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaNgày 15/11/2025
Taichung Blue Whale Nữ 1-1 Hualien Nữ
AC Taipei (W) 3-0 Taipei Xiongzan Nữ
Kaohsiung Sunny Bank Nữ 2-2 Hang Yuan FC Nữ
Valkyrie (W) 1-2 Taichung Sakura (W)
Ngày 08/11/2025
Hang Yuan FC Nữ 3-1 Taichung Blue Whale Nữ
Taichung Sakura (W) 3-1 Hualien Nữ
Taipei Xiongzan Nữ 0-1 Valkyrie (W)
Kaohsiung Sunny Bank Nữ 2-1 AC Taipei (W)
Ngày 01/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Hang Yuan FC (W) 8 24 20
2 Taichung Blue Whale (W) 8 12 19
3 Kaohsiung Sunny Bank (W) 8 9 15
4 Taichung Sakura (W) 8 -9 13
5 AC Taipei (W) 7 3 9
6 Hualien (W) 7 -1 8
7 Valkyrie (W) 8 -18 3
8 Taipei Xiongzan (W) 8 -20 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

