Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay - Lịch bóng đá Đan Mạch
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ bảy, Ngày 11/09/2021 | |||||||
| 11/09 21:00 | Vejle U19 | ?-? | Midtjylland U19 | 4 | |||
| Thứ bảy, Ngày 16/10/2021 | |||||||
| 16/10 17:30 | Vejle U19 | ?-? | Lyngby Fodbold Club U19 | 8 | |||
| Thứ bảy, Ngày 06/12/2025 | |||||||
| 06/12 18:30 | Odense BK U19 | ?-? | Midtjylland U19 | 7 | |||
| 06/12 19:00 | Brondby U19 | ?-? | Nordsjaelland U19 | 5 | |||
| Thứ tư, Ngày 10/12/2025 | |||||||
| 10/12 20:00 | Randers Freja U19 | ?-? | Aarhus AGF U19 | 13 | |||
| Thứ bảy, Ngày 21/02/2026 | |||||||
| 21/02 22:00 | Sonderjyske U19 | ?-? | Horsens U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | Brondby U19 | ?-? | Silkeborg U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | Lyngby Fodbold Club U19 | ?-? | Esbjerg U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | Odense BK U19 | ?-? | Randers Freja U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | FC Kobenhavn U19 | ?-? | Vejle U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | Aarhus AGF U19 | ?-? | Midtjylland U19 | 14 | |||
| 21/02 22:00 | Aalborg BK U19 | ?-? | Nordsjaelland U19 | 14 | |||
| Thứ bảy, Ngày 28/02/2026 | |||||||
| 28/02 22:00 | Silkeborg U19 | ?-? | Aalborg BK U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | Brondby U19 | ?-? | Horsens U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | Lyngby Fodbold Club U19 | ?-? | Odense BK U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | Midtjylland U19 | ?-? | Esbjerg U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | FC Kobenhavn U19 | ?-? | Aarhus AGF U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | Vejle U19 | ?-? | Sonderjyske U19 | 15 | |||
| 28/02 22:00 | Randers Freja U19 | ?-? | Nordsjaelland U19 | 15 | |||
| Thứ bảy, Ngày 07/03/2026 | |||||||
| 07/03 22:00 | Sonderjyske U19 | ?-? | FC Kobenhavn U19 | 16 | |||
LTD bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch U19 chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch VĐQG Đan Mạch nữ Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ Hạng 2 Đan Mạch nữ Hạng 3 Đan Mạch VĐQG Đan Mạch U19 Hạng Nhất Đan Mạch Danish U17 Giải trẻ Đan Mạch Hạng 2 Đan MạchNgày 02/12/2025
Horsens U19 4-1 Midtjylland U19
Ngày 29/11/2025
Nordsjaelland U19 2-0 Sonderjyske U19
Silkeborg U19 2-1 Lyngby Fodbold Club U19
Midtjylland U19 1-3 FC Kobenhavn U19
Ngày 22/11/2025
Randers Freja U19 2-3 Sonderjyske U19
Aalborg BK U19 1-1 Esbjerg U19
Lyngby Fodbold Club U19 1-1 Vejle U19
Ngày 21/11/2025
Aarhus AGF U19 5-0 Silkeborg U19
Ngày 09/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Silkeborg U19 12 3 21
2 Odense BK U19 11 8 20
3 FC Kobenhavn U19 11 7 20
4 Nordsjaelland U19 11 6 20
5 Midtjylland U19 12 7 19
6 Aarhus AGF U19 11 6 19
7 Vejle U19 13 -3 17
8 Brondby U19 11 1 16
9 Horsens U19 12 -2 16
10 Esbjerg U19 13 -3 16
11 Lyngby Fodbold Club U19 13 -4 14
12 Randers Freja U19 11 -9 13
13 Aalborg BK U19 11 0 11
14 Sonderjyske U19 12 -17 9
Ngày 06/12/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

