Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel hôm nay - Lịch bóng đá Israel
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ bảy, Ngày 06/12/2025 | |||||||
| 06/12 20:00 | Hapoel Tel Aviv | ?-? | Hapoel Petah Tikva | 13 | |||
| 06/12 22:30 | Maccabi Bnei Raina | ?-? | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | |||
| Chủ nhật, Ngày 07/12/2025 | |||||||
| 07/12 00:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ?-? | Maccabi Haifa | 13 | |||
| Thứ hai, Ngày 08/12/2025 | |||||||
| 08/12 01:00 | Hapoel Haifa | ?-? | Maccabi Netanya | 13 | |||
| 08/12 01:30 | Hapoel Beer Sheva | ?-? | Maccabi Tel Aviv | 13 | |||
| Thứ ba, Ngày 09/12/2025 | |||||||
| 09/12 00:45 | Ashdod MS | ?-? | Ironi Tiberias | 13 | |||
| 09/12 01:00 | Beitar Jerusalem | ?-? | Hapoel Jerusalem | 13 | |||
| Chủ nhật, Ngày 14/12/2025 | |||||||
| 14/12 01:00 | Ashdod MS | ?-? | Hapoel Jerusalem | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Maccabi Bnei Raina | ?-? | Maccabi Haifa | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ?-? | Hapoel Tel Aviv | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Hapoel Haifa | ?-? | Ironi Tiberias | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Hapoel Beer Sheva | ?-? | Maccabi Netanya | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Maccabi Tel Aviv | ?-? | Hapoel Petah Tikva | 14 | |||
| 14/12 01:00 | Beitar Jerusalem | ?-? | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | |||
| Chủ nhật, Ngày 21/12/2025 | |||||||
| 21/12 01:00 | Maccabi Netanya | ?-? | Maccabi Tel Aviv | 15 | |||
| 21/12 01:00 | Maccabi Haifa | ?-? | Beitar Jerusalem | 15 | |||
| 21/12 01:00 | Hapoel Petah Tikva | ?-? | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | |||
| 21/12 01:00 | Hapoel Tel Aviv | ?-? | Maccabi Bnei Raina | 15 | |||
| 21/12 01:00 | Ironi Tiberias | ?-? | Hapoel Beer Sheva | 15 | |||
| 21/12 01:00 | Hapoel Jerusalem | ?-? | Hapoel Haifa | 15 | |||
LTD bóng đá VĐQG Israel hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Israel trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Israel hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Israel hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Israel trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Ngày 04/12/2025
Maccabi Tel Aviv 2-1 Hapoel Haifa
Ironi Tiberias 0-5 Beitar Jerusalem
Ngày 03/12/2025
Maccabi Haifa 2-1 Hapoel Tel Aviv
Hapoel Petah Tikva 1-1 Hapoel Beer Sheva
Hapoel Jerusalem 1-2 Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC 1-1 Hapoel Kiryat Shmona
Ngày 01/12/2025
Beitar Jerusalem 4-2 Maccabi Netanya
Ashdod MS 2-2 Maccabi Tel Aviv
Ngày 30/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Hapoel Beer Sheva 12 19 29
2 Beitar Jerusalem 12 17 26
3 Maccabi Tel Aviv 11 13 24
4 Hapoel Tel Aviv 11 7 20
5 Maccabi Netanya 12 -2 19
6 Ashdod MS 12 -2 17
7 Maccabi Haifa 12 7 16
8 Hapoel Bnei Sakhnin FC 12 -3 14
9 Hapoel Petah Tikva 12 -2 13
10 Ironi Tiberias 12 -17 13
11 Hapoel Kiryat Shmona 12 -3 12
12 Hapoel Haifa 12 -4 12
13 Hapoel Jerusalem 12 -9 7
14 Maccabi Bnei Raina 12 -21 4
Ngày 06/12/2025
Hapoel Tel Aviv 20:00 Hapoel Petah Tikva
Maccabi Bnei Raina 22:30 Hapoel Bnei Sakhnin FC
Ngày 07/12/2025
Hapoel Kiryat Shmona 00:30 Maccabi Haifa
Ngày 08/12/2025
Hapoel Haifa 01:00 Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva 01:30 Maccabi Tel Aviv
Ngày 09/12/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

