Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ sáu, Ngày 06/08/2021 | |||||||
| 06/08 02:15 | Augnablik (w) | ?-? | Grindavik (w) | 13 | |||
| Thứ sáu, Ngày 05/08/2022 | |||||||
| 05/08 02:15 | Fjolnir (w) | ?-? | Hafnarfjordur (W) | 13 | |||
LTD bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất nữ Iceland trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng nhất nữ Iceland trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Cúp trước mùa giải Iceland Iceland Women 2 Deild Iceland B U19 Iceland Iceland Super Cup Women Cúp Liên Đoàn Iceland nữ Siêu Cúp Iceland Cúp nữ Reykjavik Iceland VĐQG Iceland nữ VĐQG Iceland U19 ICE WC Iceland Lower League Cup Hạng nhất Iceland Cúp Reykjavik Hạng 3 Iceland Iceland U20 Women League Hạng 4 Iceland Hạng nhất nữ Iceland Iceland C Cúp Quốc Gia Iceland Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 05/09/2025
Njardvik Grindavik (W) 4-1 HK Kopavogur Nữ
Fylkir Nữ 1-9 IBV Vestmannaeyjar Nữ
IA Akranes Nữ 1-3 KR Reykjavik Nữ
Ngày 30/08/2025
Keflavik Nữ 0-1 Njardvik Grindavik (W)
Ngày 29/08/2025
# CLB T +/- Đ
1 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 63 49
2 Njardvik Grindavik (W) 18 21 38
3 HK Kopavogur (W) 18 20 37
4 Grotta (W) 18 13 37
5 KR Reykjavik (W) 18 2 28
6 Haukar (W) 18 -16 22
7 IA Akranes (W) 18 -10 21
8 Keflavik (W) 18 -7 16
9 Fylkir (W) 18 -37 8
10 Afturelding (W) 18 -49 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

