Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay - Lịch bóng đá Bỉ
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ tư, Ngày 04/05/2022 | |||||||
| 04/05 01:00 | Gent B (w) | ?-? | Oud Heverlee Leuven II (w) | ||||
| Thứ bảy, Ngày 06/12/2025 | |||||||
| 06/12 20:30 | Club Brugge II Nữ | ?-? | RAAL La Louviere (W) | 14 | |||
| 06/12 21:00 | Bilzen United (W) | ?-? | White Star Bruxelles Nữ | 14 | |||
| 06/12 21:00 | Famkes Merkem Nữ | ?-? | Zulte-Waregem II Nữ | 14 | |||
| Chủ nhật, Ngày 07/12/2025 | |||||||
| 07/12 00:30 | Anderlecht II Nữ | ?-? | RAEC Mons Nữ | 14 | |||
| 07/12 02:00 | KVK Tienen Nữ | ?-? | KV Mechelen Nữ | 14 | |||
| 07/12 23:00 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | ?-? | Moldavo Nữ | 14 | |||
| Thứ năm, Ngày 11/12/2025 | |||||||
| 11/12 01:30 | RAAL La Louviere (W) | ?-? | KV Mechelen Nữ | 9 | |||
| Thứ bảy, Ngày 13/12/2025 | |||||||
| 13/12 02:30 | White Star Bruxelles Nữ | ?-? | Standard Liege B Nữ | 15 | |||
| 13/12 22:15 | KV Mechelen Nữ | ?-? | Bilzen United (W) | 15 | |||
| 13/12 22:30 | Olsa Brakel W | ?-? | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 15 | |||
| 13/12 22:30 | Moldavo Nữ | ?-? | KVK Tienen Nữ | 15 | |||
| 13/12 23:30 | RAEC Mons Nữ | ?-? | Famkes Merkem Nữ | 15 | |||
| Chủ nhật, Ngày 14/12/2025 | |||||||
| 14/12 00:30 | Zulte-Waregem II Nữ | ?-? | Club Brugge II Nữ | 15 | |||
| Thứ bảy, Ngày 10/01/2026 | |||||||
| 10/01 02:30 | White Star Bruxelles Nữ | ?-? | Anderlecht II Nữ | 16 | |||
| 10/01 21:00 | Bilzen United (W) | ?-? | KVK Tienen Nữ | 16 | |||
| 10/01 22:15 | KV Mechelen Nữ | ?-? | Standard Liege B Nữ | 16 | |||
| 10/01 22:30 | Olsa Brakel W | ?-? | Moldavo Nữ | 16 | |||
| 10/01 23:00 | RAAL La Louviere (W) | ?-? | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 16 | |||
| 10/01 23:30 | RAEC Mons Nữ | ?-? | Club Brugge II Nữ | 16 | |||
LTD bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Ngày 29/11/2025
RAEC Mons Nữ 1-1 Standard Liege B Nữ
RAAL La Louviere (W) 2-1 Famkes Merkem Nữ
Olsa Brakel W 1-1 Club Brugge II Nữ
White Star Bruxelles Nữ 3-0 KV Mechelen Nữ
Ngày 23/11/2025
Anderlecht II Nữ 1-0 RAAL La Louviere (W)
Ngày 22/11/2025
Famkes Merkem Nữ 2-5 Olsa Brakel W
Bilzen United (W) 1-0 RAEC Mons Nữ
Club Brugge II Nữ 2-2 Moldavo Nữ
White Star Bruxelles Nữ 0-1 KVK Tienen Nữ
Ngày 16/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Anderlecht II (W) 11 13 25
2 RAAL La Louviere (W) 11 12 25
3 Olsa Brakel W 11 17 24
4 Oud-Heverlee Leuven II (W) 10 18 22
5 KVK Tienen (W) 10 1 16
6 Bilzen United (W) 10 -1 14
7 Famkes Merkem (W) 10 -6 13
8 Club Brugge II (W) 10 -7 13
9 Zulte-Waregem II (W) 9 1 11
10 RAEC Mons (W) 11 -11 11
11 White Star Bruxelles (W) 11 -6 10
12 KV Mechelen (W) 10 -8 9
13 Moldavo (W) 11 -15 7
14 Standard Liege B (W) 11 -8 6
15 Bredene W 0 0 0
16 Patro Eisden (W) 0 0 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

