Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Angola hôm nay - Lịch bóng đá Angola
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ tư, Ngày 27/01/2021 | |||||||
| 27/01 21:00 | Benfica Lubango | ?-? | Petro Atletico de Luanda | 4 | |||
| 27/01 21:00 | Santa Rita FC | ?-? | Recreativo Caala | 4 | |||
| Thứ bảy, Ngày 20/02/2021 | |||||||
| 20/02 21:30 | Sporting Cabinda | ?-? | Academica Lobito | 17 | |||
| Chủ nhật, Ngày 21/02/2021 | |||||||
| 21/02 21:00 | Santa Rita FC | ?-? | Bravos do Maquis | 11 | |||
| Thứ bảy, Ngày 01/05/2021 | |||||||
| 01/05 22:00 | Petro Atletico de Luanda | ?-? | CRD Libolo | 17 | |||
| Chủ nhật, Ngày 02/05/2021 | |||||||
| 02/05 21:00 | Ferroviario Do Huambo | ?-? | Desportivo Huila | 17 | |||
| Thứ bảy, Ngày 29/05/2021 | |||||||
| 29/05 21:30 | Interclube Luanda | ?-? | Sporting Cabinda | 22 | |||
| Thứ bảy, Ngày 12/06/2021 | |||||||
| 12/06 21:00 | CRD Libolo | ?-? | Bravos do Maquis | 24 | |||
| 12/06 21:30 | Recreativo Caala | ?-? | Sporting Cabinda | 24 | |||
| Thứ ba, Ngày 03/05/2022 | |||||||
| 03/05 22:30 | Petro Atletico de Luanda | ?-? | Sagrada Esperanca | ||||
| Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 | |||||||
| 29/10 21:30 | Dragao | ?-? | Academica Do Lobito | 6 | |||
| Thứ bảy, Ngày 10/12/2022 | |||||||
| 10/12 21:30 | Progresso da Lunda Sul | ?-? | Isaac de Benguela | 12 | |||
| Thứ bảy, Ngày 18/02/2023 | |||||||
| 18/02 21:00 | Cuando Cubango | ?-? | Interclube Luanda | 20 | |||
| Thứ bảy, Ngày 25/02/2023 | |||||||
| 25/02 21:00 | Isaac de Benguela | ?-? | Cuando Cubango | 21 | |||
| Thứ bảy, Ngày 11/03/2023 | |||||||
| 11/03 21:00 | Bravos do Maquis | ?-? | Cuando Cubango | 22 | |||
| Thứ bảy, Ngày 18/03/2023 | |||||||
| 18/03 21:00 | Cuando Cubango | ?-? | Santa Rita FC | 23 | |||
| Thứ bảy, Ngày 25/03/2023 | |||||||
| 25/03 21:00 | Progresso da Lunda Sul | ?-? | Cuando Cubango | 24 | |||
| Thứ bảy, Ngày 15/04/2023 | |||||||
| 15/04 20:00 | Dragao | ?-? | Cuando Cubango | 25 | |||
| Thứ bảy, Ngày 22/04/2023 | |||||||
| 22/04 20:00 | Desportivo Huila | ?-? | Cuando Cubango | 26 | |||
| Thứ bảy, Ngày 29/04/2023 | |||||||
| 29/04 20:00 | Cuando Cubango | ?-? | CRD Libolo | 27 | |||
LTD bóng đá VĐQG Angola hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Angola trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Angola hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Angola hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Angola hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Angola trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Angola chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Angola
VĐQG AngolaNgày 03/12/2025
Petro Atletico de Luanda 2-1 Kabuscorp do Palanca
Ngày 30/11/2025
Academica Do Lobito 1-1 Primeiro de Agosto
Ngày 29/11/2025
Interclube Luanda 4-1 Sagrada Esperanca
Redonda 2-3 Estrela Clube 1 de Maio
Progresso da Lunda Sul 0-0 Guelson
CRD Libolo 2-1 Bravos do Maquis
Ngày 28/11/2025
Kabuscorp do Palanca 0-2 Desportivo Huila
Ngày 26/11/2025
Luanda CIty 1-5 Petro Atletico de Luanda
Ngày 23/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 CRD Libolo 9 0 19
2 Petro Atletico de Luanda 8 10 18
3 Primeiro de Agosto 9 4 17
4 Wiliete 9 2 17
5 Progresso da Lunda Sul 9 3 14
6 Bravos do Maquis 9 4 13
7 Desportivo Huila 9 3 13
8 Kabuscorp do Palanca 9 -2 12
9 Redonda 9 -1 11
10 Estrela Clube 1 de Maio 9 -4 11
11 Interclube Luanda 9 1 10
12 Sagrada Esperanca 8 0 10
13 Academica Do Lobito 9 -3 8
14 Luanda CIty 9 -6 8
15 CD Sao Salvador 9 -4 7
16 Guelson 9 -7 4
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

