Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025 - Kqbd Thụy Điển
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
19/09 00:30 | Round 3 | Skelleftea FC (W) | 0-10 | Pitea IF Nữ | (0-3) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 00:00 | Round 3 | Mallbackens IF Nữ | 1-4 | KIF Orebro DUFF Nữ | (0-3) | |
12/09 00:00 | Round 3 | Varbergs BoIS (W) | 0-5 | Vittsjo GIK Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 22/08/2024 | ||||||
22/08 00:15 | Round 2 | Skelleftea FC (W) | 4-3 | Sunnana SK Nữ | (2-0) | |
22/08 00:00 | Round 2 | Team TG FF Nữ | 1-1 | Umea IK Nữ | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3] | ||||||
22/08 00:00 | Round 2 | Enskede IK Nữ | 2-5 | IK Uppsala Nữ | (2-2) | |
90phút [2-2], 120phút [2-5] | ||||||
22/08 00:00 | Round 2 | Varbergs BoIS (W) | 4-0 | Utsiktens BK (W) | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 21/08/2024 | ||||||
21/08 23:30 | Round 2 | IK Sturehov (W) | 1-3 | Orebro Nữ | (0-0) | |
21/08 23:30 | Round 2 | Lilla Torg FF (W) | 0-1 | Helsingborgs IF (W) | (0-1) | |
21/08 00:30 | Round 2 | FC Trollhattans (W) | 1-3 | Lidkopings FK Nữ | (0-2) | |
21/08 00:00 | Round 2 | IFK Lidingo Nữ | 1-8 | Gamla Upsala SK Nữ | (0-3) | |
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 01:00 | Round 2 | Sollentuna FK Nữ | 1-5 | Bollstanas Sk Nữ | (0-0) | |
15/08 00:00 | Round 2 | Orgryte Nữ | 1-2 | Alingsas Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 14/08/2024 | ||||||
14/08 23:30 | Round 2 | TJUST (W) | 1-6 | IFK Kalmar Nữ | (1-3) | |
14/08 23:30 | Round 2 | Bankeryds Nữ | 0-8 | Husqvarna Nữ | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 08/08/2024 | ||||||
08/08 00:00 | Round 2 | IK Brage Nữ | 1-4 | Mallbackens IF Nữ | (0-1) | |
08/08 00:00 | Round 2 | IFK Ostersund (W) | 0-1 | Sandvikens IF Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 07/08/2024 | ||||||
07/08 00:00 | Round 2 | Goteborg (W) | 1-4 | Jitex DFF Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | ||||||
01/08 00:15 | Round 2 | Alvsjo AIK FF Nữ | 1-0 | Segeltorps IF (W) | (0-0) | |
01/08 00:00 | Round 2 | Spjutstorps IF (W) | 0-6 | Malmo Nữ | (0-3) | |
Thứ tư, Ngày 31/07/2024 | ||||||
31/07 00:30 | Round 2 | Smedby AIS Nữ | 0-2 | Eskilstuna United Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Thụy Điển nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Thụy Điển nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Thụy Điển nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá VĐQG Australia
Ngày 19/09/2024
Skelleftea FC (W) 0-10 Pitea IF Nữ
Ngày 12/09/2024
Mallbackens IF Nữ 1-4 KIF Orebro DUFF Nữ
Varbergs BoIS (W) 0-5 Vittsjo GIK Nữ
Ngày 22/08/2024
Skelleftea FC (W) 4-3 Sunnana SK Nữ
Enskede IK Nữ 2-2 IK Uppsala Nữ
Varbergs BoIS (W) 4-0 Utsiktens BK (W)
Ngày 21/08/2024
Ngày 03/10/2024
Eskilstuna United Nữ 00:00 IFK Norrkoping DFK Nữ
Ngày 17/10/2024
IK Uppsala Nữ 00:00 Djurgardens Nữ
Ngày 24/10/2024
Sandvikens IF Nữ 00:00 Umea IK Nữ
Ngày 25/10/2024
Alingsas Nữ 00:00 Lidkopings FK Nữ
Ngày 06/11/2024
Orebro Soder Nữ 00:00 Linkopings Nữ
Alvsjo AIK FF Nữ 00:00 Brommapojkarna Nữ
Gamla Upsala SK Nữ 00:00 Hammarby Nữ
Jitex DFF Nữ 00:00 BK Hacken Nữ
Bollstanas Sk Nữ 00:00 AIK Solna Nữ
Helsingborgs IF (W) 00:00 FC Rosengard Nữ
IFK Kalmar Nữ 00:00 Kristianstads DFF Nữ
Ngày 07/11/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 41 1901
2 Pháp 17 1854
3 Tây Ban Nha 105 1835
4 Anh 24 1812
5 Braxin -6 1785
6 Bỉ -25 1772
7 Hà Lan 11 1758
8 Bồ Đào Nha -5 1741
9 Colombia 57 1727
10 Ý -10 1714
115 Việt Nam 0 1168
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611