Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ vòng 11 2024 - Kqbd Estonia
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | ||||||
25/07 00:00 | 17 | JK Tabasalu Nữ | 0-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | ||||||
20/07 19:00 | 10 | FC Flora Tallinn Nữ | 4-0 | JK Tabasalu Nữ | (3-0) | |
20/07 16:30 | 10 | Tallinna FC Ararat Nữ | 2-1 | Tammeka Tartu Nữ | (1-1) | |
20/07 16:30 | 10 | JK Tallinna Kalev Nữ | 3-0 | FC Lootos Polva Nữ | (2-0) | |
20/07 16:30 | 10 | Saku Sporting Nữ | 7-2 | Viimsi JK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 17:00 | 14 | FC Flora Tallinn Nữ | 6-1 | Tammeka Tartu Nữ | (2-0) | |
06/07 16:30 | 14 | Saku Sporting Nữ | 0-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 00:00 | 9 | Viimsi JK Nữ | 0-3 | Tallinna FC Ararat Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 16:30 | 9 | Tammeka Tartu Nữ | 1-3 | JK Tabasalu Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 22:00 | 9 | FC Lootos Polva Nữ | 1-5 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
14/06 22:00 | 9 | JK Tallinna Kalev Nữ | 0-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 11/06/2024 | ||||||
11/06 22:00 | 11 | Viimsi JK Nữ | 1-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 00:00 | 8 | Tallinna FC Ararat Nữ | 2-1 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
08/06 00:00 | 8 | Tammeka Tartu Nữ | 4-2 | Viimsi JK Nữ | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 22:59 | 8 | JK Tabasalu Nữ | 2-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 04/06/2024 | ||||||
04/06 22:00 | 7 | FC Flora Tallinn Nữ | 2-0 | Saku Sporting Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 16:30 | 7 | JK Tallinna Kalev Nữ | 2-3 | Tammeka Tartu Nữ | (1-3) | |
18/05 16:30 | 7 | Tallinna FC Ararat Nữ | 3-3 | JK Tabasalu Nữ | (3-1) | |
18/05 16:30 | 7 | Viimsi JK Nữ | 2-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 16:30 | 6 | FC Lootos Polva Nữ | 1-3 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 16:30 | 6 | Tammeka Tartu Nữ | 3-1 | Tallinna FC Ararat Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 22:59 | 6 | JK Tabasalu Nữ | 1-1 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-0) | |
10/05 00:00 | 6 | Viimsi JK Nữ | 0-2 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 22:59 | 5 | JK Tallinna Kalev Nữ | 3-2 | Tallinna FC Ararat Nữ | (2-2) | |
05/05 22:59 | 5 | JK Tabasalu Nữ | 5-0 | Tammeka Tartu Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:59 | 5 | Saku Sporting Nữ | 0-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | ||||||
02/05 22:59 | 5 | FC Flora Tallinn Nữ | 8-1 | Viimsi JK Nữ | (5-0) | |
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 22:59 | 3 | Saku Sporting Nữ | 4-0 | Tallinna FC Ararat Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 22:59 | 4 | FC Flora Tallinn Nữ | 3-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 22:59 | 4 | Tammeka Tartu Nữ | 2-3 | Saku Sporting Nữ | (1-2) | |
27/04 16:30 | 4 | FC Lootos Polva Nữ | 0-7 | JK Tabasalu Nữ | (0-6) | |
27/04 16:30 | 4 | Tallinna FC Ararat Nữ | 1-3 | Viimsi JK Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 22:59 | 2 | JK Tallinna Kalev Nữ | 1-1 | Saku Sporting Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 00:00 | 3 | FC Lootos Polva Nữ | 0-5 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 22:00 | 3 | Viimsi JK Nữ | 1-2 | Tammeka Tartu Nữ | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 17/04/2024 | ||||||
17/04 22:59 | 3 | JK Tallinna Kalev Nữ | 2-1 | JK Tabasalu Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:00 | 2 | Tallinna FC Ararat Nữ | 4-0 | FC Lootos Polva Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 22:59 | 2 | JK Tabasalu Nữ | 4-0 | Viimsi JK Nữ | (2-0) | |
13/04 22:59 | 2 | Tammeka Tartu Nữ | 0-5 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 00:00 | 1 | Tammeka Tartu Nữ | 3-2 | FC Lootos Polva Nữ | (3-2) |
Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Estonia nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Estonia nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Estonia nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Estonia nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Olympic Games
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Bóng đá Estonia
VĐQG Estonia Cúp Mùa đông Estonia EST SC Hạng 2 Estonia U19 Estonia VĐQG Estonia nữ Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Ngày 25/07/2024
JK Tabasalu Nữ 0-2 FC Flora Tallinn Nữ
Ngày 20/07/2024
FC Flora Tallinn Nữ 4-0 JK Tabasalu Nữ
Tallinna FC Ararat Nữ 2-1 Tammeka Tartu Nữ
JK Tallinna Kalev Nữ 3-0 FC Lootos Polva Nữ
Saku Sporting Nữ 7-2 Viimsi JK Nữ
Ngày 06/07/2024
FC Flora Tallinn Nữ 6-1 Tammeka Tartu Nữ
Saku Sporting Nữ 0-0 JK Tallinna Kalev Nữ
Ngày 16/06/2024
Viimsi JK Nữ 0-3 Tallinna FC Ararat Nữ
Ngày 15/06/2024
Tammeka Tartu Nữ 1-3 JK Tabasalu Nữ
Ngày 14/06/2024
# CLB T +/- Đ
1 FC Flora Tallinn (W) 12 41 34
2 Saku Sporting (W) 11 14 21
3 JK Tabasalu (W) 11 12 17
4 Tammeka Tartu (W) 11 -12 15
5 JK Tallinna Kalev (W) 11 -4 14
6 Tallinna FC Ararat (W) 10 -5 13
7 Viimsi JK (W) 11 -18 9
8 FC Lootos Polva (W) 9 -28 1
Ngày 27/07/2024
Tammeka Tartu Nữ 16:30 JK Tallinna Kalev Nữ
FC Lootos Polva Nữ 19:00 Tallinna FC Ararat Nữ
Ngày 30/07/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 41 1901
2 Pháp 17 1854
3 Tây Ban Nha 105 1835
4 Anh 24 1812
5 Braxin -6 1785
6 Bỉ -25 1772
7 Hà Lan 11 1758
8 Bồ Đào Nha -5 1741
9 Colombia 57 1727
10 Ý -10 1714
115 Việt Nam 0 1168
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611