Kết quả bóng đá Hạng nhì Tunisia vòng 22 2022-2023 - Kqbd Tunisia
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 03/06/2023 | ||||||
03/06 22:00 | A.S.Marsa | 2-2 | E.Gawafel.S.Gafsa | (0-1) | ||
Pen [2-4] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 22:00 | 22 | Stade Gabesien | 3-3 | S.S. Sfaxien | (0-1) | |
27/05 22:00 | 22 | E. M. Mahdia | 0-2 | Jeunesse Sportive Omrane | (0-0) | |
27/05 22:00 | 22 | A.S Djerba | 1-0 | CS.Hammam-Lif | (1-0) | |
27/05 22:00 | 22 | SC Moknine | 1-1 | E.Gawafel.S.Gafsa | (1-0) | |
27/05 22:00 | 22 | Croissant Msaken | 0-1 | Sporting Ben Arous | (0-0) | |
27/05 22:00 | 22 | Kalaa Sport | 2-2 | Esperance Sportive Zarzis | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 26/05/2023 | ||||||
26/05 22:00 | 22 | Jendouba Sport | 3-1 | Jerba Midoun | (1-0) | |
26/05 22:00 | 22 | A.S.Marsa | 4-0 | CS Bembla | (3-0) | |
26/05 22:00 | 22 | ES Rades | 1-1 | AS Gabes | (0-0) | |
26/05 22:00 | 22 | CO Medenine | 1-0 | J.S. Kairouanaise | (0-0) | |
26/05 22:00 | 22 | CS Korba | 0-2 | AS Oued Ellil | (0-1) | |
26/05 22:00 | 22 | Espoir Rogba | 2-2 | AS Mhamdia | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 21/05/2023 | ||||||
21/05 22:00 | 21 | AS Oued Ellil | 2-1 | A.S.Marsa | (1-0) | |
21/05 22:00 | 21 | J.S. Kairouanaise | 2-3 | Jendouba Sport | (1-1) | |
21/05 22:00 | 21 | AS Mhamdia | 1-0 | ES Rades | (0-0) | |
21/05 22:00 | 21 | CS Bembla | 3-1 | Espoir Rogba | (1-1) | |
21/05 22:00 | 21 | Jerba Midoun | 2-1 | CS Korba | (2-0) | |
21/05 22:00 | 21 | AS Gabes | 2-0 | CO Medenine | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/05/2023 | ||||||
20/05 22:00 | 21 | Esperance Sportive Zarzis | 2-0 | SC Moknine | (0-0) | |
20/05 22:00 | 21 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2-0 | A.S Djerba | (1-0) | |
20/05 22:00 | 21 | Sporting Ben Arous | 2-0 | E. M. Mahdia | (1-0) | |
20/05 22:00 | 21 | CS.Hammam-Lif | 4-0 | Croissant Msaken | (1-0) | |
20/05 22:00 | 21 | Jeunesse Sportive Omrane | 2-2 | Stade Gabesien | (1-1) | |
20/05 22:00 | 21 | S.S. Sfaxien | 0-1 | Kalaa Sport | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 14/05/2023 | ||||||
14/05 22:00 | 20 | ES Rades | 5-1 | CS Bembla | (1-0) | |
14/05 22:00 | 20 | Jendouba Sport | 1-1 | AS Gabes | (0-0) | |
14/05 22:00 | 20 | CO Medenine | 1-1 | AS Mhamdia | (0-0) | |
14/05 22:00 | 20 | CS Korba | 2-0 | J.S. Kairouanaise | (1-0) | |
14/05 22:00 | 20 | Espoir Rogba | 1-0 | AS Oued Ellil | (1-0) | |
14/05 22:00 | 20 | A.S.Marsa | 3-1 | Jerba Midoun | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/05/2023 | ||||||
13/05 22:00 | 20 | Croissant Msaken | 0-1 | E.Gawafel.S.Gafsa | (0-1) | |
13/05 22:00 | 20 | SC Moknine | 2-0 | S.S. Sfaxien | (0-0) | |
13/05 22:00 | 20 | A.S Djerba | 1-1 | Esperance Sportive Zarzis | (0-1) | |
13/05 22:00 | 20 | Kalaa Sport | 0-1 | Jeunesse Sportive Omrane | (0-1) | |
13/05 22:00 | 20 | E. M. Mahdia | 2-1 | CS.Hammam-Lif | (1-0) | |
13/05 22:00 | 20 | Stade Gabesien | 1-0 | Sporting Ben Arous | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 07/05/2023 | ||||||
07/05 22:00 | 19 | CS Bembla | 1-4 | CO Medenine | (1-2) | |
07/05 22:00 | 19 | J.S. Kairouanaise | 1-0 | AS Marsa | (0-0) | |
07/05 22:00 | 19 | Jerba Midoun | 1-0 | Espoir Rogba | (0-0) |
Xem KQBD Hạng nhì Tunisia hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng nhì Tunisia năm 2022-2023 mới nhất hôm nay. bongdanet.co cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhì Tunisia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 03/06/2023
A.S.Marsa 2-2 E.Gawafel.S.Gafsa
Ngày 27/05/2023
Stade Gabesien 3-3 S.S. Sfaxien
E. M. Mahdia 0-2 Jeunesse Sportive Omrane
SC Moknine 1-1 E.Gawafel.S.Gafsa
Croissant Msaken 0-1 Sporting Ben Arous
Kalaa Sport 2-2 Esperance Sportive Zarzis
Ngày 26/05/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1844
2 Pháp 0 1844
3 Braxin 0 1828
4 Anh 0 1797
5 Bỉ 0 1789
6 Croatia 0 1743
7 Hà Lan 0 1731
8 Ý 0 1727
9 Bồ Đào Nha 0 1718
10 Tây Ban Nha 0 1703
95 Việt Nam 0 1238
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -1 2090
2 Germany (W) -6 2061
3 Sweden (W) -14 2049
4 England (W) -15 2040
5 France (W) 5 2026
6 Spain (W) 4 2002
7 Canada (W) -5 1996
8 Brazil (W) 22 1995
9 Netherland (W) -10 1980
10 Australia (W) 1 1919
32 Vietnam (W) 5 1648