Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha 2024-2025 - Kqbd Tây Ban Nha
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | ||||||
14/03 01:30 | Semifinal | Atletico de Madrid Nữ | 3-2 | Granada CFNữ | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/03/2025 | ||||||
13/03 01:00 | Semifinals | Barcelona Nữ | 3-1 | Real Madrid Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | ||||||
07/03 01:00 | Semifinals | Real Madrid Nữ | 0-5 | Barcelona Nữ | (0-4) | |
Thứ năm, Ngày 06/03/2025 | ||||||
06/03 00:30 | Semifinals | Granada CFNữ | 0-2 | Atletico de Madrid Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | ||||||
14/02 03:00 | Quarterfinals | Real Madrid Nữ | 3-1 | Real Sociedad Nữ | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [3-1] | ||||||
14/02 01:00 | Quarterfinals | Levante UD Nữ | 0-1 | Granada CFNữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 13/02/2025 | ||||||
13/02 01:00 | Quarterfinals | Madrid CFF Nữ | 1-2 | Barcelona Nữ | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 12/02/2025 | ||||||
12/02 01:00 | Quarterfinals | Cacereno Nữ | 0-2 | Atletico de Madrid Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-2] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 19:00 | Round 4 | Cacereno Nữ | 2-1 | Athletic Club Bibao Nữ | (1-1) | |
22/12 18:00 | Round 4 | Deportivo La Coruna W | 0-1 | Real Sociedad Nữ | (0-0) | |
22/12 01:00 | Round 4 | CDEF Logrono Nữ | 2-4 | Madrid CFF Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 23:30 | Round 4 | Granada CFNữ | 4-2 | Sevilla FC Nữ | (2-1) | |
21/12 21:30 | Round 4 | Sporting De Huelva Nữ | 1-2 | Levante UD Nữ | (1-1) | |
21/12 19:00 | Round 4 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 2-6 | Barcelona Nữ | (2-2) | |
21/12 02:45 | Round 4 | Levante Las Planas Nữ | 0-1 | Atletico de Madrid Nữ | (0-0) | |
21/12 01:00 | Round 4 | Villarreal Nữ | 0-2 | Real Madrid Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 02:30 | Round 3 | Fundacion CD Tenerife Nữ | 2-3 | Sporting De Huelva Nữ | (2-0) | |
21/11 01:30 | Round 3 | Cacereno Nữ | 1-0 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (0-0) | |
21/11 01:30 | Round 3 | Seccio Esportiva AEM Nữ | 1-1 | Villarreal Nữ | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 01:00 | Round 3 | CFF Albacete Nữ | 0-1 | Granada CFNữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 01:00 | Round 3 | CD Guiniguada Apolinario Nữ | 1-4 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (1-0) | |
07/11 01:00 | Round 3 | Osasuna Nữ | 0-3 | Levante Las Planas Nữ | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 02:00 | Round 3 | Deportivo La Coruna W | 3-0 | Real Betis Nữ | (2-0) | |
06/11 01:30 | Round 3 | CDEF Logrono Nữ | 1-0 | Eibar Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 00:30 | Round 2 | CD Guiniguada Apolinario Nữ | 1-0 | CD Femarguin Nữ | (0-0) | |
04/10 00:00 | Round 2 | RCD Espanyol Nữ | 1-2 | Seccio Esportiva AEM Nữ | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 23:50 | Round 2 | Alhama CF Nữ | 0-1 | Fundacion Albacete Nữ | (0-1) | |
03/10 21:00 | Round 2 | CD Alaves Nữ | 2-4 | CDEF Logrono Nữ | (1-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-4] | ||||||
03/10 01:00 | Round 2 | Prainsa Zaragoza Nữ | 0-5 | Osasuna Nữ | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 22:30 | Round 2 | Cordoba Nữ | 0-4 | Cacereno Nữ | (0-2) | |
02/10 22:00 | Round 2 | Fundacion CD Tenerife Nữ | 1-0 | Getafe Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 21:45 | Round 2 | Sporting Gijon Nữ | 0-6 | Deportivo La Coruna W | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 03:00 | Round 1 | Real Union de Tenerife Nữ | 0-1 | Fundacion CD Tenerife Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
12/09 02:00 | Round 1 | CD Femarguin Nữ | 3-1 | CD Juan Grande Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [3-1] | ||||||
12/09 01:00 | Round 1 | Real Oviedo Nữ | 2-4 | Sporting Gijon Nữ | (0-3) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Prainsa Zaragoza Nữ | 1-0 | Huesca Nữ | (0-0) | |
12/09 01:00 | Round 1 | La Solana Nữ | 0-7 | Fundacion Albacete Nữ | (0-4) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Atletico Villalonga (W) | 0-1 | Deportivo La Coruna W | (0-0) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Bizkerre Nữ | 0-4 | CD Alaves Nữ | (0-1) | |
12/09 00:30 | Round 1 | RCD Espanyol Nữ | 1-0 | CE Europa Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025.
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp FA
Bóng đá Tây Ban Nha
La Liga Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha Hạng 2 Tây Ban Nha Cúp khu vực Tây Ban Nha Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha Cúp Catalunya Spain Primera Division RFEF Hạng 4 Tây Ban Nha Hạng 3 Tây Ban Nha VĐQG Tây Ban Nha nữ VĐQG Tây Ban Nha FutsalNgày 14/03/2025
Atletico de Madrid Nữ 3-2 Granada CFNữ
Ngày 13/03/2025
Barcelona Nữ 3-1 Real Madrid Nữ
Ngày 07/03/2025
Real Madrid Nữ 0-5 Barcelona Nữ
Ngày 06/03/2025
Granada CFNữ 0-2 Atletico de Madrid Nữ
Ngày 14/02/2025
Real Madrid Nữ 1-1 Real Sociedad Nữ
Levante UD Nữ 0-1 Granada CFNữ
Ngày 13/02/2025
Madrid CFF Nữ 1-2 Barcelona Nữ
Ngày 12/02/2025
Cacereno Nữ 0-0 Atletico de Madrid Nữ
Ngày 22/12/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614