Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ 2024-2025 - Kqbd Đan Mạch
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | ||||||
15/10 23:30 | Round 3 | Nordsjaelland Nữ | 3-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (2-0) | |
15/10 23:00 | Round 3 | Naestved HG Nữ | 0-1 | HB Koge Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 00:15 | Round 3 | Vejgaard BK Nữ | 0-1 | Varde Nữ | (0-1) | |
10/10 00:10 | Round 3 | aalborg Freja Nữ | 3-2 | ASA Aarhus Nữ | (2-1) | |
10/10 00:00 | Round 3 | Osterbro IF Nữ | 0-2 | Brondby IF Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 00:00 | Round 3 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 2-1 | Odense BK Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 23:30 | Round 3 | Naesby BK Nữ | 0-6 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-3) | |
02/10 00:00 | Round 2 | Sundby BK Nữ | 0-1 | FC Copenhagen (W) | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 22:00 | Round 2 | Solrod Nữ | 1-7 | Nordsjaelland Nữ | (0-4) | |
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | ||||||
17/09 23:30 | Round 2 | Skovlunde IF Nữ | 0-8 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 22:30 | Round 2 | Vejgaard BK Nữ | 3-0 | Team Viborg Nữ | (1-0) | |
12/09 00:00 | Round 2 | FC Copenhagen (W) | 5-1 | Allerod Nữ | (1-0) | |
12/09 00:00 | Round 2 | Silkeborg IF Nữ | 2-3 | aalborg Freja Nữ | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 23:30 | Round 2 | ASA Aarhus Nữ | 2-1 | Thisted FC Nữ | (0-1) | |
11/09 23:30 | Round 2 | Albertslund (W) | 0-2 | Osterbro IF Nữ | (0-0) | |
11/09 23:20 | Round 2 | Olstykke Nữ | 0-7 | Brondby IF Nữ | (0-4) | |
11/09 22:30 | Round 2 | Odense KSK (W) | 0-4 | Naesby BK Nữ | (0-3) | |
11/09 22:30 | Round 2 | B73 Slagelse Nữ | 1-1 | Naestved HG Nữ | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4] | ||||||
11/09 22:30 | Round 2 | BK Rodovre Nữ | 2-4 | Sundby BK Nữ | (0-1) | |
11/09 22:30 | Round 2 | Brabrand IF Nữ | 0-9 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-3) | |
11/09 22:30 | Round 2 | Boldklubben 1913 Nữ | 0-8 | Varde Nữ | (0-6) | |
11/09 22:20 | Round 2 | Midtjylland (W) | 0-1 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/09/2024 | ||||||
10/09 23:30 | Round 2 | Kolding BK Nữ | 1-2 | Odense BK Nữ | (0-1) | |
10/09 22:30 | Round 2 | Vejle Nữ | 0-4 | HB Koge Nữ | (0-3) | |
Thứ tư, Ngày 14/08/2024 | ||||||
14/08 23:30 | Round 2 | Brabrand IF Nữ | 5-0 | JAI Fodbold Nữ | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch VĐQG Đan Mạch nữ VĐQG Đan Mạch U19 Hạng Nhất Đan Mạch Giải trẻ Đan Mạch Danish U17 Hạng 2 Đan Mạch nữ Hạng 2 Đan Mạch Hạng 3 Đan Mạch Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữNgày 15/10/2024
Nordsjaelland Nữ 3-0 Boldklubben AF 1893 Nữ
Ngày 10/10/2024
aalborg Freja Nữ 3-2 ASA Aarhus Nữ
Osterbro IF Nữ 0-2 Brondby IF Nữ
Ngày 03/10/2024
AGF Kvindefodbold APS Nữ 2-1 Odense BK Nữ
Ngày 02/10/2024
Naesby BK Nữ 0-6 Fortuna Hjorring Nữ
Sundby BK Nữ 0-0 FC Copenhagen (W)
Ngày 18/09/2024
Solrod Nữ 1-7 Nordsjaelland Nữ
Ngày 17/09/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611