Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2023-2024 - Kqbd Nhật Bản
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 27/01/2024 | ||||||
27/01 11:00 | finals | Urawa Red Diamonds Nữ | 1-1 | INAC Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-6] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024 | ||||||
20/01 12:20 | Semifinal | Urawa Red Diamonds Nữ | 3-3 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (2-1) | |
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2] | ||||||
20/01 09:00 | Semifinal | INAC Nữ | 3-2 | AS Elfen Sayama Nữ | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [3-2] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 14/01/2024 | ||||||
14/01 12:30 | Quarterfinals | Urawa Red Diamonds Nữ | 2-0 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (1-0) | |
14/01 11:00 | Quarterfinals | INAC Nữ | 2-0 | Albirex Niigata Nữ | (1-0) | |
14/01 11:00 | Quarterfinals | Vegalta Sendai Nữ | 0-1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-1) | |
14/01 09:00 | Quarterfinals | NTV Beleza Nữ | 0-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 17/12/2023 | ||||||
17/12 12:00 | Round 5 | NTV Beleza Nữ | 2-1 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
17/12 12:00 | Round 5 | INAC Nữ | 2-1 | AS Harima ALBION Nữ | (1-0) | |
17/12 11:00 | Round 5 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 4-1 | Nojima Stella Nữ | (2-1) | |
17/12 11:00 | Round 5 | Omiya Ardija Nữ | 0-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-1) | |
17/12 09:00 | Round 5 | Vegalta Sendai Nữ | 2-1 | Ehime FC Nữ | (0-0) | |
17/12 09:00 | Round 5 | Nagano Parceiro Nữ | 1-4 | Albirex Niigata Nữ | (1-3) | |
Thứ bảy, Ngày 16/12/2023 | ||||||
16/12 12:00 | Round 5 | Urawa Red Diamonds Nữ | 2-0 | Nittaidai University Nữ | (1-0) | |
16/12 09:00 | Round 5 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 1-0 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/12/2023 | ||||||
10/12 12:00 | Round 4 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 3-3 | AS Harima ALBION Nữ | (2-1) | |
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-5] | ||||||
10/12 11:30 | Round 4 | IGA Kunoichi Nữ | 1-1 | Nittaidai University Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4] | ||||||
10/12 09:00 | Round 4 | Setagaya Sfida Nữ | 5-1 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (4-0) | |
10/12 08:30 | Round 4 | Fujieda Junshin High School Nữ | 1-3 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/12/2023 | ||||||
03/12 12:00 | Round 3 | IGA Kunoichi Nữ | 2-0 | Fukuoka AN Nữ | (0-0) | |
03/12 11:30 | Round 3 | Nittaidai University Nữ | 2-1 | Teikyo Heisei University Nữ | (1-0) | |
03/12 11:30 | Round 3 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-0 | Toyo University Nữ | (0-0) | |
03/12 09:00 | Round 3 | AS Harima ALBION Nữ | 3-0 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
03/12 08:30 | Round 3 | Setagaya Sfida Nữ | 1-0 | Ntv Menina Nữ | (1-0) | |
03/12 08:30 | Round 3 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-1 | Yamato Sylphid Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/12/2023 | ||||||
02/12 11:30 | Round 3 | Orca Kamogawa FC Nữ | 2-3 | Fujieda Junshin High School Nữ | (1-2) | |
02/12 08:30 | Round 3 | Osaka Sangyo University (W) | 0-2 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/11/2023 | ||||||
26/11 12:00 | Second Circle | Orca Kamogawa FC Nữ | 2-0 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (2-0) | |
26/11 12:00 | Second Circle | Fujieda Junshin High School Nữ | 4-0 | Lily Wolf F s Nữ | (1-0) | |
26/11 11:30 | Second Circle | Nittaidai University Nữ | 3-1 | Mynavi Sendai B (W) | (2-1) | |
26/11 11:30 | Second Circle | IGA Kunoichi Nữ | 2-1 | Nihon University Nữ | (1-1) | |
26/11 09:00 | Second Circle | Tokuyama University Nữ | 0-1 | Ntv Menina Nữ | (0-1) | |
26/11 09:00 | Second Circle | AS Harima ALBION Nữ | 4-1 | Ryukyu Deigos (W) | (3-0) | |
26/11 08:30 | Second Circle | NGU Nagoya Nữ | 1-2 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-2) | |
26/11 08:30 | Second Circle | Ehime FC Nữ | 4-0 | Jumonji HS (W) | (4-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/11/2023 | ||||||
25/11 12:20 | Second Circle | Shizuoka Sangyo University Nữ | 1-2 | Teikyo Heisei University Nữ | (0-0) | |
25/11 12:00 | Second Circle | Setagaya Sfida Nữ | 1-0 | Waseda University AFC Nữ | (0-0) | |
25/11 11:30 | Second Circle | Speranza TakatsukiNữ | 1-0 | Tezukayama Gakuin University (W) | (0-0) | |
25/11 11:30 | Second Circle | Yokohama FC Seagulls Nữ | 5-1 | FC Imabari Nữ | (1-1) | |
25/11 09:00 | Second Circle | Yamato Sylphid Nữ | 2-0 | Yanagigaura HS (W) | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Nhật Bản
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữNgày 27/01/2024
Urawa Red Diamonds Nữ 1-1 INAC Nữ
Ngày 20/01/2024
Urawa Red Diamonds Nữ 2-2 Hiroshima Sanfrecce Nữ
INAC Nữ 2-2 AS Elfen Sayama Nữ
Ngày 14/01/2024
Urawa Red Diamonds Nữ 2-0 JEF United Ichihara Chiba Nữ
INAC Nữ 2-0 Albirex Niigata Nữ
Vegalta Sendai Nữ 0-1 Hiroshima Sanfrecce Nữ
NTV Beleza Nữ 0-0 AS Elfen Sayama Nữ
Ngày 17/12/2023
NTV Beleza Nữ 2-1 Setagaya Sfida Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 41 1901
2 Pháp 17 1854
3 Tây Ban Nha 105 1835
4 Anh 24 1812
5 Braxin -6 1785
6 Bỉ -25 1772
7 Hà Lan 11 1758
8 Bồ Đào Nha -5 1741
9 Colombia 57 1727
10 Ý -10 1714
115 Việt Nam 0 1168
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611