Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2025-2026 - Kqbd Nhật Bản
| Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
| Chủ nhật, Ngày 23/11/2025 | ||||||
| 23/11 11:00 | Round 3 | Urawa Red Diamonds Nữ | 1-2 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 22/11/2025 | ||||||
| 22/11 12:30 | Round 3 | INAC Nữ | 1-0 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-0) | |
| 22/11 12:00 | Round 3 | NTV Beleza Nữ | 1-2 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-2) | |
| 22/11 11:30 | Round 3 | Vegalta Sendai Nữ | 0-0 | Albirex Niigata Nữ | (0-0) | |
| 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6] | ||||||
| 22/11 11:00 | Round 3 | Nagano Parceiro Nữ | 0-2 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
| 22/11 09:30 | Round 3 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 1-0 | Nojima Stella Nữ | (0-0) | |
| 22/11 09:00 | Round 3 | Nittaidai University Nữ | 2-0 | Diosa Izumo Nữ | (1-0) | |
| 22/11 08:30 | Round 3 | AS Harima ALBION Nữ | 1-0 | JFA Academy Fukushima Nữ | (0-0) | |
| Thứ tư, Ngày 19/11/2025 | ||||||
| 19/11 16:00 | Round 2 | NTV Beleza Nữ | 6-0 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (4-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 16/11/2025 | ||||||
| 16/11 12:30 | Round 2 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 1-3 | AS Harima ALBION Nữ | (0-2) | |
| 16/11 12:00 | Round 2 | Urawa Red Diamonds Nữ | 4-1 | Setagaya Sfida Nữ | (1-0) | |
| 16/11 09:00 | Round 2 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 5-1 | Yamanashi Gakuin University Nữ | (2-1) | |
| 16/11 09:00 | Round 2 | IGA Kunoichi Nữ | 2-1 | Otemon Gakuin University Nữ | (0-1) | |
| 90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
| 16/11 09:00 | Round 2 | Albirex Niigata Nữ | 5-1 | Niigata University H W Nữ | (2-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 15/11/2025 | ||||||
| 15/11 12:20 | Round 2 | Vegalta Sendai Nữ | 1-0 | Ehime FC Nữ | (0-0) | |
| 15/11 12:00 | Round 2 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 3-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-0) | |
| 90phút [1-1], 120phút [3-1] | ||||||
| 15/11 12:00 | Round 2 | NGU Nagoya Nữ | 2-0 | SEISA OSA Rheia Nữ | (1-0) | |
| 15/11 12:00 | Round 2 | Omiya Ardija Nữ | 0-0 | Diosa Izumo Nữ | (0-0) | |
| 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-7] | ||||||
| 15/11 11:30 | Round 2 | Nojima Stella Nữ | 3-2 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (0-0) | |
| 15/11 09:00 | Round 2 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-3 | Nittaidai University Nữ | (1-2) | |
| 15/11 09:00 | Round 2 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 2-1 | VONDS Ichihara (W) | (1-0) | |
| 90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
| 15/11 09:00 | Round 2 | Nagano Parceiro Nữ | 2-1 | Gunma FC White Star Nữ | (1-0) | |
| 15/11 09:00 | Round 2 | INAC Nữ | 5-0 | Nihon University Nữ | (1-0) | |
| 15/11 08:30 | Round 2 | AS Elfen Sayama Nữ | 0-1 | JFA Academy Fukushima Nữ | (0-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 09/11/2025 | ||||||
| 09/11 12:00 | Round 1 | Otemon Gakuin University Nữ | 1-0 | Kagawa Shikou Nữ | (0-0) | |
| 09/11 11:30 | Round 1 | Setagaya Sfida Nữ | 3-1 | Ntv Menina Nữ | (0-0) | |
| 09/11 11:30 | Round 1 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 0-2 | Nihon University Nữ | (0-0) | |
| 09/11 11:00 | Round 1 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 5-0 | Kagoshima Kamoike FC Asahina (W) | (0-0) | |
| 09/11 09:00 | Round 1 | Ehime FC Nữ | 2-1 | FC Imabari Nữ | (2-0) | |
| 09/11 08:30 | Round 1 | SEISA OSA Rheia Nữ | 6-0 | Okayama Prefecture Sakuyo High School Nữ | (3-0) | |
| 09/11 08:30 | Round 1 | Nittaidai University Nữ | 2-0 | Veertien Mie Nữ | (1-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 08/11/2025 | ||||||
| 08/11 12:00 | Round 1 | AS Harima ALBION Nữ | 3-0 | Tokoha Gakuen Tachibana High School(W) | (1-0) | |
| 08/11 11:30 | Round 1 | VONDS Ichihara (W) | 6-0 | Hokkaido Lilas Consadole (W) | (1-0) | |
| 08/11 11:30 | Round 1 | Kibi International University Nữ | 0-1 | Yamanashi Gakuin University Nữ | (0-1) | |
| 08/11 11:30 | Round 1 | Orca Kamogawa FC Nữ | 4-0 | Mynavi Sendai B (W) | (2-0) | |
| 08/11 11:00 | Round 1 | Kamimura Gakuen High School Nữ | 0-7 | JFA Academy Fukushima Nữ | (0-4) | |
| 08/11 09:00 | Round 1 | Speranza TakatsukiNữ | 3-3 | Gunma FC White Star Nữ | (2-1) | |
| 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [2-4] | ||||||
| 08/11 08:30 | Round 1 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 0-1 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (0-1) | |
| 08/11 08:30 | Round 1 | Niigata University H W Nữ | 1-1 | Kanagawa University Nữ | (1-0) | |
| 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4] | ||||||
| 08/11 08:30 | Round 1 | Waseda University AFC Nữ | 0-1 | Diosa Izumo Nữ | (0-0) | |
| 90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co.
Xem kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.
Kết quả bóng đá SEA Games
Kết quả bóng đá SEA Games nữ
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Kết quả bóng đá Serie A
Ngày 23/11/2025
Urawa Red Diamonds Nữ 1-2 IGA Kunoichi Nữ
Ngày 22/11/2025
INAC Nữ 1-0 Shizuoka Sangyo University Nữ
NTV Beleza Nữ 1-2 Hiroshima Sanfrecce Nữ
Vegalta Sendai Nữ 0-0 Albirex Niigata Nữ
Nagano Parceiro Nữ 0-2 NGU Nagoya Nữ
Cerezo Osaka Sakai Nữ 1-0 Nojima Stella Nữ
Nittaidai University Nữ 2-0 Diosa Izumo Nữ
AS Harima ALBION Nữ 1-0 JFA Academy Fukushima Nữ
Ngày 19/11/2025
NTV Beleza Nữ 6-0 Yokohama FC Seagulls Nữ
Ngày 16/11/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

