Kết quả bóng đá Nữ Bulgaria 2024 - Kqbd Bungari
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 18:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-7 | Sportika Blagoevgrad Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 18:00 | FK Paldin Plovdiv Nữ | 0-6 | FC NSA Sofia Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 2-1 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | (2-1) | ||
10/11 18:00 | FC NSA Sofia Nữ | 4-0 | Sevlievo Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-2 | FC Puldin Nữ | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 17:00 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | 2-2 | LP Super Sport Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:30 | FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ | 0-0 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) | ||
20/10 16:20 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 5-0 | Enko Plovdiv Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 16:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 2-1 | FK Paldin Plovdiv Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-2 | FC NSA Sofia Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-1 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 15:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 0-4 | Sportika Blagoevgrad Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-2 | Sevlievo Nữ | (0-0) | ||
15/09 18:00 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | 0-4 | FC Puldin Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 21:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-2 | Sevlievo Nữ | (0-0) | ||
01/09 15:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-2 | LP Super Sport Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 15:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 2-1 | Dunav Ruse (W) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 17:00 | FC NSA Sofia Nữ | 2-1 | LP Super Sport Sofia Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 16:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 4-0 | Dunav Ruse (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 18:30 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-1 | Enko Plovdiv Nữ | (0-0) | ||
30/03 16:00 | FK Paldin Plovdiv Nữ | 3-0 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 17:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 4-1 | Pirin Blagoevgrad Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024 | ||||||
16/03 18:00 | Enko Plovdiv Nữ | 3-0 | LP Super Sport Sofia Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-3 | FC NSA Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 17:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-0 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Nữ Bulgaria đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Bulgaria hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Bulgaria hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Nữ Bulgaria năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Bulgaria CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Nữ Bulgaria và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Nữ Bulgaria đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá UEFA Nations League
Ngày 17/11/2024
Enko Plovdiv Nữ 0-7 Sportika Blagoevgrad Nữ
Ngày 16/11/2024
FK Paldin Plovdiv Nữ 0-6 FC NSA Sofia Nữ
Ngày 10/11/2024
Sportika Blagoevgrad Nữ 2-1 FK Etar Veliko Tarnovo Nữ
FC NSA Sofia Nữ 4-0 Sevlievo Nữ
Ngày 09/11/2024
Pirin Blagoevgrad Nữ 1-2 FC Puldin Nữ
Ngày 23/10/2024
FK Etar Veliko Tarnovo Nữ 2-2 LP Super Sport Sofia Nữ
Ngày 20/10/2024
FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ 0-0 Ludogorets Razgrad (W)
Pirin Blagoevgrad Nữ 5-0 Enko Plovdiv Nữ
Ngày 19/10/2024
LP Super Sport Sofia Nữ 2-1 FK Paldin Plovdiv Nữ
Ngày 13/10/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611