Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | KSPO FC (W) | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 |
H T H T T T
|
|
2 | Suwon FMC (W) | 28 | 15 | 8 | 5 | 47 | 31 | 16 |
H T T T T B
|
|
3 | Gyeongju FC (W) | 28 | 14 | 9 | 5 | 54 | 36 | 18 |
T B T T H T
|
|
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 28 | 12 | 11 | 5 | 36 | 25 | 11 |
H H T B B B
|
|
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 |
B H H T H T
|
|
6 | Seoul Amazones (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 33 | 44 | -11 |
T B B B B T
|
|
7 | Boeun Sangmu (W) | 28 | 4 | 7 | 17 | 24 | 45 | -21 |
B T B B H B
|
|
8 | Changnyeong (W) | 28 | 2 | 5 | 21 | 11 | 47 | -36 |
H B B B H B
|
BXH BD VĐQG Hàn Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hàn Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 09/11/2024
Ngày 05/11/2024
Ngày 02/11/2024
Suwon FMC Nữ 1-1 Gyeongju FC Nữ
Ngày 26/09/2024
Hyundai Steel Red Angels Nữ 0-1 Seoul Amazones Nữ
Gyeongju FC Nữ 2-0 Suwon FMC Nữ
Sejong Gumi Sportstoto Nữ 4-2 Boeun Sangmu Nữ
Ngày 19/09/2024
Hyundai Steel Red Angels Nữ 0-1 Suwon FMC Nữ
# CLB T +/- Đ
1 KSPO FC (W) 28 22 56
2 Suwon FMC (W) 28 16 53
3 Gyeongju FC (W) 28 18 51
4 Hyundai Steel Red Angels (W) 28 11 47
5 Sejong Gumi Sportstoto (W) 28 1 38
6 Seoul Amazones (W) 28 -11 27
7 Boeun Sangmu (W) 28 -21 19
8 Changnyeong (W) 28 -36 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611