Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
T T
|
|
2 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 |
H T H
|
|
3 | KSPO FC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 |
T H B
|
|
4 | Suwon FMC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
H B T
|
|
5 | Seoul Amazones (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
T
|
|
6 | Boeun Sangmu (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
B T
|
|
7 | Gyeongju FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 |
B H H
|
|
8 | Changnyeong (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 |
B B B
|
BXH BD VĐQG Hàn Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hàn Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hàn Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 27/03/2025
Hyundai Steel Red Angels Nữ 1-0 KSPO FC Nữ
Suwon FMC Nữ 2-1 Changnyeong Nữ
Sejong Gumi Sportstoto Nữ 1-1 Gyeongju FC Nữ
Ngày 20/03/2025
Changnyeong Nữ 0-2 Sejong Gumi Sportstoto Nữ
Boeun Sangmu Nữ 2-1 Suwon FMC Nữ
Ngày 15/03/2025
Suwon FMC Nữ 0-0 Sejong Gumi Sportstoto Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Hyundai Steel Red Angels (W) 2 2 6
2 Sejong Gumi Sportstoto (W) 3 2 5
3 KSPO FC (W) 3 1 4
4 Suwon FMC (W) 3 0 4
5 Seoul Amazones (W) 1 3 3
6 Boeun Sangmu (W) 2 0 3
7 Gyeongju FC (W) 3 -3 2
8 Changnyeong (W) 3 -5 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614