Bảng xếp hạng bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 mới nhất
League C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belarus (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 |
2 | Georgia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
3 | Lithuania (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
4 | Cyprus (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Slovenia (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
3 | North Macedonia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Greece (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 |
2 | Montenegro (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 |
3 | Faroe Islands (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
4 | Andorra (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Albania (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Luxembourg (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
3 | Estonia (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
League B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Switzerland (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2 | Turkey (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
3 | Hungary (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Azerbaijan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Scotland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Serbia (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Israel (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Portugal (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Northern Ireland (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 |
4 | malta (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
League A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Italy (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Netherland (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3 | Norway (W) | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Finland (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Denmark (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Czech (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Belgium (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | France (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 |
2 | England (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Sweden (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4 | Ireland (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
BXH BD UEFA European Women's Championship Qualifying vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá UEFA European Women's Championship Qualifying trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ UEFA European Women's Championship Qualifying hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Châu Âu
Cúp C1 Châu Âu Cúp C2 Châu Âu UEFA Nations League Cúp C3 Châu Âu Cúp C1 Châu Âu U19 Cúp C1 Châu Âu nữ UEFA European Women's Championship Qualifying U19 Euro Nữ Euro U17 Châu Âu U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611