Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Thun | 15 | 10 | 1 | 4 | 27 | 17 | 10 |
T T T T B B
|
|
| 2 | St. Gallen | 15 | 9 | 1 | 5 | 30 | 18 | 12 |
T B B T T H
|
|
| 3 | Young Boys | 15 | 7 | 5 | 3 | 34 | 27 | 7 |
T H H T T H
|
|
| 4 | Basel | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 |
B T H B H H
|
|
| 5 | Lugano | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 |
B T T T B H
|
|
| 6 | FC Sion | 15 | 5 | 6 | 4 | 23 | 20 | 3 |
B T B H H H
|
|
| 7 | FC Zurich | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 |
B B B T H T
|
|
| 8 | Lausanne Sports | 15 | 5 | 4 | 6 | 27 | 23 | 4 |
T B T H B T
|
|
| 9 | Luzern | 15 | 4 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 |
H B T B H B
|
|
| 10 | Servette | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 |
T T B B H H
|
|
| 11 | Grasshopper | 15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 29 | -10 |
B H B T H B
|
|
| 12 | Winterthur | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 42 | -23 |
H B T B B T
|
BXH BD VĐQG Thụy Sỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Thụy Sỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Thụy Sỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Thụy Sỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 Thun 15 10 31
2 St. Gallen 15 12 28
3 Young Boys 15 7 26
4 Basel 15 6 24
5 Lugano 15 -1 23
6 FC Sion 15 3 21
7 FC Zurich 15 -5 20
8 Lausanne Sports 15 4 19
9 Luzern 15 2 18
10 Servette 15 -5 16
11 Grasshopper 15 -10 14
12 Winterthur 15 -23 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

