Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Scotland 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Glasgow City (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 90 | 10 | 80 |
T T B T H T
|
|
2 | Hibernian (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 71 | 14 | 57 |
T T T T T T
|
|
3 | Glasgow Rangers (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 112 | 18 | 94 |
B T T T T H
|
|
4 | Celtic (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 82 | 15 | 67 |
T T T T H B
|
|
5 | Hearts (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 73 | 14 | 59 |
H T B H T H
|
|
6 | Motherwell (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 51 | 46 | 5 |
H T T T T B
|
|
7 | Partick Thistle (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 29 | 39 | -10 |
B T H H B H
|
|
8 | Aberdeen (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 20 | 81 | -61 |
T T H B B T
|
|
9 | Spartans (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 23 | 58 | -35 |
B B B B T B
|
|
10 | Montrose LFC (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 22 | 82 | -60 |
B B B B B T
|
|
11 | Queen\'s Park (W) | 22 | 2 | 2 | 18 | 10 | 101 | -91 |
B B B B B H
|
|
12 | Dundee United (W) | 22 | 1 | 1 | 20 | 14 | 119 | -105 |
B B B B B B
|
BXH BD Nữ Scotland vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Scotland hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Scotland mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Scotland mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Scotland mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ Scotland trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Nữ Scotland hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Scotland
VĐQG Scotland Cúp Liên Đoàn Scotland Hạng 2 Scotland Hạng 4 Scotland (Highland) Hạng 3 Scotland Nữ Scotland Giải dự bị Scotland Hạng nhất ScotlandXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614