Bảng xếp hạng bóng đá PakistanYajia 2025 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Nacional(AM) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 |
T T T
|
|
| 2 | Manaus (AM) | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 |
T H T
|
|
| 3 | Parintins FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 |
H H T
|
|
| 4 | Princesa AM | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 |
H T B
|
|
| 5 | Manauara | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
H T B
|
|
| 6 | Amazonas FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 |
B B T
|
|
| 7 | Sao Raimundo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 |
H B B
|
|
| 8 | Sete FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 |
B B B
|
BXH BD PakistanYajia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá PakistanYajia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá PakistanYajia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá PakistanYajia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá PakistanYajia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá PakistanYajia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ PakistanYajia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Hạng 3 Brasileiro Brasil Women's Cup Đông Bắc Brazil SPC Brazil Trẻ Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Pernambucano) Brazil Campeonato Gaucho Hạng 2 Brazil VĐQG Brazil (Cearense) VĐQG Brazil (Paraibano) PakistanYajiaNgày 02/04/2025
Ngày 30/03/2025
Ngày 27/03/2025
Ngày 26/03/2025
Ngày 24/03/2025
Ngày 23/03/2025
Ngày 20/03/2025
Ngày 19/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Nacional(AM) 3 5 9
2 Manaus (AM) 3 3 7
3 Parintins FC 3 3 5
4 Princesa AM 3 0 4
5 Manauara 3 0 4
6 Amazonas FC 3 1 3
7 Sao Raimundo 3 -6 1
8 Sete FC 3 -6 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

