Bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á 2025-2026 mới nhất
Qualifi 1
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Philippines (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
| 2 | Malaysia (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
| 3 | Syria (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
| 4 | Tajikistan (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Lebanon (W) U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
| 2 | Iran (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 6 |
| 3 | Saudi Arabia (W) U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 4 |
| 4 | Kuwait (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | -30 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Myanmar (W) U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 7 |
| 2 | Indonesia (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 3 | Mongolia (W) U17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | Macao China (U17) (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Vietnam (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
| 2 | Hong Kong China (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 |
| 3 | Guam U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 0 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Australia (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 33 | 0 | 33 | 6 |
| 2 | Singapore (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 0 | 3 |
| 3 | Northern Mariana Island U17 (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 33 | -33 | 0 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Thailand (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 29 | 0 | 29 | 6 |
| 2 | Nepal (W) U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 12 | -12 | 1 |
| 3 | Turkmenistan (W) U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 17 | -17 | 1 |
| Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | India (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
| 2 | Kyrgyzstan (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
| 3 | Uzbekistan (W) U17 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
| Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Chinese Taipei (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 |
| 2 | Jordan (W) U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 |
| 3 | Bangladesh (W) U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 |
BXH BD Nữ U16 Châu Á vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ U16 Châu Á hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ U16 Châu Á mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ U16 Châu Á trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Nữ U16 Châu Á hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Châu Á
Cúp C2 Châu Á Cúp C1 Châu Á Cúp C1 Đông Nam Á U23 Châu Á U17 Châu Á Cúp Olympic vùng vịnh GCC Champions League Nữ U16 Châu Á AFC Challenge League Asian Womens U20 Champions CupNgày 18/10/2025
Saudi Arabia Nữ U17 11-0 Kuwait Nữ U17
Ngày 17/10/2025
Bangladesh Nữ U17 0-5 Chinese Taipei U17 Nữ
Iran Nữ U17 0-2 Lebanon U17 Nữ
India Nữ U17 2-1 Uzbekistan Nữ U17
Tajikistan Nữ U17 0-1 Syria (W) U17
Singapore U17 Nữ 0-11 Australia Nữ U17
Thailand U17 Nữ 12-0 Nepal Nữ U17
Viet Nam U17 Nữ 1-0 Hong Kong China U17 Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

