Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup 2024 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | KAC de Kenitra | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
3 | OCK Olympique de Khouribga | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
4 | Maghrib Association Tetouan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Hassania Agadir | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
2 | Olympique Dcheira | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Yacoub El Mansour | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | FAR Forces Armee Royales | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 |
2 | Maghreb Fez | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
3 | Raja de Beni Mellal | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 |
4 | Wydad Fes | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Stade Marocain du Rabat | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
2 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 |
3 | Racing Casablanca | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
4 | IRT Itihad de Tanger | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Kawkab de Marrakech | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
2 | Wydad Casablanca | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 7 |
3 | Club Salmi | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympique de Safi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 |
2 | USM Oujda | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3 | RCOZ Oued Zem | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
4 | SCCM Chabab Mohamedia | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Union Touarga Sport Rabat | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Chabab Ben Guerir | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
4 | MCO Mouloudia Oujda | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Zmamra | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 10 |
2 | CODM Meknes | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
3 | Chabab Atlas Khenifra | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 |
BXH BD Morocco Excellence Cup vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Morocco Excellence Cup hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Morocco Excellence Cup trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Morocco Excellence Cup hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Marốc
Morocco Excellence CupNgày 15/10/2024
IRT Itihad de Tanger 0-1 Stade Marocain du Rabat
UTS Union Touarga Sport Rabat 2-2 Racing Casablanca
Ngày 14/10/2024
Hassania Agadir 2-1 Olympique Dcheira
CODM Meknes 2-1 CAYB Club Athletic Youssoufia
Yacoub El Mansour 1-0 FAR Forces Armee Royales
Raja de Beni Mellal 3-2 Maghreb Fez
Chabab Atlas Khenifra 0-0 Renaissance Zmamra
KAC de Kenitra 0-1 Raja Casablanca Atlhletic
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611