Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup 2024-2025 mới nhất
Group stage
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | KAC de Kenitra | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2 | Raja Club Athletic | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3 | OCK Olympique de Khouribga | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 |
4 | Maghrib Association Tetouan | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympique Dcheira | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
2 | Yacoub El Mansour | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 |
3 | Hassania Agadir | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 |
4 | FAR Forces Armee Royales | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 12 |
2 | Wydad Fes | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Maghreb Fez | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 |
4 | Raja de Beni Mellal | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Stade Marocain du Rabat | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 |
2 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 |
3 | Racing Casablanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 |
4 | IRT Itihad de Tanger | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 15 | -10 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Kawkab de Marrakech | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 |
2 | Wydad Casablanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 8 |
3 | Jeunesse Sportive Soualem | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
4 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympique de Safi | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | USM Oujda | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 |
3 | RCOZ Oued Zem | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 |
4 | SCCM Chabab Mohamedia | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Union Touarga Sport Rabat | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 |
2 | Chabab Ben Guerir | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 |
4 | MCO Mouloudia Oujda | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Zmamra | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 |
2 | CODM Meknes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 |
3 | Chabab Atlas Khenifra | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 4 |
BXH BD Morocco Excellence Cup vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Morocco Excellence Cup hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Morocco Excellence Cup trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Morocco Excellence Cup hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 21/03/2025
Wydad Casablanca 2-2 Jeunesse Sportive Soualem
Olympique de Safi 3-2 SCCM Chabab Mohamedia
KAC de Kenitra 1-0 OCK Olympique de Khouribga
Raja Club Athletic 1-0 Maghrib Association Tetouan
Ngày 20/03/2025
Union Touarga Sport Rabat 1-1 MCO Mouloudia Oujda
Chabab Ben Guerir 1-1 DHJ Difaa Hassani Jadidi
FAR Forces Armee Royales 2-1 Hassania Agadir
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614