Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Malta 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Hibernians (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 37 | 5 | 32 |
T T T H B T
|
|
2 | Birkirkara (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 45 | 7 | 38 |
B T T T T B
|
|
3 | Swieqi United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 7 | 21 |
T T T H T T
|
|
4 | Mgarr (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 36 | 2 | 34 |
T T B T T T
|
|
5 | San Gwann FC (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 27 | 31 | -4 |
B B H B T T
|
|
6 | Valletta FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 |
T B H T B B
|
|
7 | Lija Athletic (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 43 | -40 |
B B B B B B
|
|
8 | Martal Method (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 71 | -71 |
B B B B B B
|
BXH BD Nữ Malta vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Malta hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Malta mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Malta mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Malta mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ Malta trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Nữ Malta hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 09/11/2024
Lija Athletic Nữ 0-7 San Gwann FC Nữ
Martal Method Nữ 0-5 Hibernians Nữ
Ngày 08/11/2024
Swieqi United Nữ 3-0 Birkirkara Nữ
Ngày 02/11/2024
Birkirkara Nữ 13-0 Lija Athletic Nữ
Valletta FC Nữ 0-3 Swieqi United Nữ
San Gwann FC Nữ 9-0 Martal Method Nữ
Ngày 19/10/2024
# CLB T +/- Đ
1 Hibernians (W) 10 32 23
2 Birkirkara (W) 10 38 22
3 Swieqi United (W) 10 21 22
4 Mgarr (W) 10 34 21
5 San Gwann FC (W) 10 -4 13
6 Valletta FC (W) 10 -10 9
7 Lija Athletic (W) 10 -40 4
8 Martal Method (W) 10 -71 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611