Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Red Boys Differdange | 27 | 18 | 8 | 1 | 68 | 20 | 48 |
B T T T T H
|
|
2 | F91 Dudelange | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 31 | 23 |
T H T T B T
|
|
3 | Swift Hesperange | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 33 | 24 |
H T B B T T
|
|
4 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 51 | 31 | 20 |
T H T B T T
|
|
5 | Jeunesse Esch | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 36 | 11 |
T H B T T B
|
|
6 | UNA Strassen | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 36 | 1 |
B H T T T H
|
|
7 | Victoria Rosport | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 42 | -2 |
B T T H H H
|
|
8 | CS Petange | 27 | 9 | 6 | 12 | 41 | 42 | -1 |
B T H B B B
|
|
9 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 9 | 6 | 12 | 46 | 50 | -4 |
T H T T H B
|
|
10 | Racing Union Luxemburg | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 55 | -15 |
T B B B T H
|
|
11 | FC Wiltz 71 | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 46 | -8 |
B H H T T H
|
|
12 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 7 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 |
T B H H B H
|
|
13 | Mondercange | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 54 | -24 |
H B B T B T
|
|
14 | Marisca Miersch | 27 | 7 | 5 | 15 | 38 | 53 | -15 |
B B B B B T
|
|
15 | FC Schifflange 95 | 27 | 5 | 7 | 15 | 32 | 52 | -20 |
B H B B B B
|
|
16 | Fola Esch | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 55 | -25 |
T H H B B B
|
BXH BD VĐQG Luxembourg vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Luxembourg hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Luxembourg trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Luxembourg hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Luxembourg
VĐQG Luxembourg# CLB T +/- Đ
1 Red Boys Differdange 27 48 62
2 F91 Dudelange 27 23 55
3 Swift Hesperange 27 24 52
4 Progres Niedercorn 27 20 52
5 Jeunesse Esch 27 11 42
6 UNA Strassen 27 1 38
7 Victoria Rosport 27 -2 38
8 CS Petange 27 -1 33
9 US Mondorf-les-Bains 27 -4 33
10 Racing Union Luxemburg 27 -15 33
11 FC Wiltz 71 27 -8 31
12 UN Kaerjeng 97 27 -13 28
13 Mondercange 27 -24 28
14 Marisca Miersch 27 -15 26
15 FC Schifflange 95 27 -20 22
16 Fola Esch 27 -25 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611