Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 |
T T T T T T
|
|
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 |
B T T H B T
|
|
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 |
H H T H B T
|
|
4 | UNA Strassen | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 |
T T H T T B
|
|
5 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 |
B B T H T B
|
|
6 | Progres Niedercorn | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 22 | 16 |
T H B H T T
|
|
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 |
B B H T B T
|
|
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 |
H H B B T H
|
|
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 |
H T H B T T
|
|
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 |
T T H T T B
|
|
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 |
T H H H H H
|
|
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 |
B T B B B B
|
|
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 |
B B B T B T
|
|
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 |
T B H H B B
|
|
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 |
H B T B H B
|
|
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 |
B B B B B B
|
BXH BD VĐQG Luxembourg vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Luxembourg hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Luxembourg trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Luxembourg hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Luxembourg
VĐQG Luxembourg# CLB T +/- Đ
1 Red Boys Differdange 22 50 61
2 F91 Dudelange 22 25 46
3 Swift Hesperange 22 24 42
4 UNA Strassen 22 24 42
5 Racing Union Luxemburg 22 17 40
6 Progres Niedercorn 22 16 40
7 US Mondorf-les-Bains 22 6 35
8 Jeunesse Esch 22 -2 32
9 CS Petange 22 10 31
10 Hostert 22 -8 29
11 Victoria Rosport 22 -12 26
12 FC Wiltz 71 22 -19 20
13 Bettembourg 22 -20 19
14 Rodange 91 22 -27 14
15 Mondercange 22 -34 9
16 Fola Esch 22 -50 7
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614