Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Latvia 2025 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 26 | 59 |
T T T H H B
|
|
| 2 | FK Rigas Futbola skola | 36 | 28 | 3 | 5 | 100 | 39 | 61 |
H T T T T T
|
|
| 3 | FK Liepaja | 36 | 18 | 7 | 11 | 59 | 55 | 4 |
H B T H T B
|
|
| 4 | BFC Daugavpils | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 62 | -10 |
B T H H B B
|
|
| 5 | FK Auda Riga | 36 | 13 | 6 | 17 | 44 | 49 | -5 |
H B B B B H
|
|
| 6 | Jelgava | 36 | 8 | 14 | 14 | 39 | 46 | -7 |
H H H H H H
|
|
| 7 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 9 | 18 | 39 | 63 | -24 |
T B B H T H
|
|
| 8 | Grobina | 36 | 8 | 8 | 20 | 33 | 64 | -31 |
T T H B H H
|
|
| 9 | Super Nova | 36 | 6 | 14 | 16 | 44 | 56 | -12 |
B H H H B T
|
|
| 10 | Metta/LU Riga | 36 | 8 | 7 | 21 | 39 | 74 | -35 |
B B B T H T
|
BXH BD VĐQG Latvia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Latvia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Latvia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Latvia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Latvia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Latvia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Latvia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 23/11/2025
Ngày 20/11/2025
Ngày 09/11/2025
Metta/LU Riga 3-1 BFC Daugavpils
Ngày 08/11/2025
Riga FC 3-4 FK Rigas Futbola skola
Ngày 02/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Riga FC 36 59 88
2 FK Rigas Futbola skola 36 61 87
3 FK Liepaja 36 4 61
4 BFC Daugavpils 36 -10 48
5 FK Auda Riga 36 -5 45
6 Jelgava 36 -7 38
7 Tukums-2000 36 -24 36
8 Grobina 36 -31 32
9 Super Nova 36 -12 32
10 Metta/LU Riga 36 -35 31
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

