Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 |
T H T T T T
|
|
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 |
T T B T T H
|
|
3 | AS Tel Aviv University (W) | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 |
T H T H B T
|
|
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 |
H H T B T B
|
|
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 |
B H B T T H
|
|
6 | Maccabi Hadera (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 |
B B T H B T
|
|
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 18 | -10 |
B T B B B B
|
|
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 |
H B B B B B
|
BXH BD Nữ Israel vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Israel hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ Israel trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Nữ Israel hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 15/11/2024
AS Tel Aviv University Nữ 2-0 Hapoel Beer Sheva Nữ
Hapoel Jerusalem Nữ 4-2 Hapoel Tel Aviv (W)
Ironi Ramat Hasharon Nữ 1-1 Maccabi Kiryat Gat Nữ
Ngày 14/11/2024
Hapoel Petah Tikva Nữ 2-3 Maccabi Hadera Nữ
Ngày 12/11/2024
AS Tel Aviv University Nữ 1-2 Maccabi Kiryat Gat Nữ
Hapoel Petah Tikva Nữ 2-0 Hapoel Tel Aviv (W)
Ironi Ramat Hasharon Nữ 2-1 Maccabi Hadera Nữ
Hapoel Beer Sheva Nữ 1-2 Hapoel Jerusalem Nữ
Ngày 08/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Hapoel Jerusalem (W) 8 11 20
2 Maccabi Kiryat Gat (W) 8 8 19
3 AS Tel Aviv University (W) 8 4 13
4 Hapoel Petah Tikva (W) 8 0 11
5 Ironi Ramat Hasharon (W) 8 0 11
6 Maccabi Hadera (W) 8 -5 10
7 Hapoel Tel Aviv (W) 8 -10 3
8 Hapoel Beer Sheva (W) 8 -8 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611