Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 27 | 46 |
T T T T H T
|
|
2 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 |
B B B B B T
|
|
3 | Fehervar Videoton | 30 | 15 | 5 | 10 | 51 | 39 | 12 |
T H T T H B
|
|
4 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 31 | 18 |
H H T T T B
|
|
5 | Debrecin VSC | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 |
T T B T B T
|
|
6 | MTK Hungaria | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 54 | -13 |
T H T H T B
|
|
7 | Diosgyor VTK | 30 | 11 | 8 | 11 | 48 | 49 | -1 |
B H B H T H
|
|
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 11 | 6 | 13 | 50 | 56 | -6 |
B T T B H T
|
|
9 | Kecskemeti TE | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 44 | -4 |
B H B B T H
|
|
10 | Ujpesti | 30 | 10 | 4 | 16 | 38 | 62 | -24 |
H T B B B B
|
|
11 | Kisvarda FC | 30 | 8 | 4 | 18 | 33 | 46 | -13 |
B B H T H T
|
|
12 | Mezokovesd Zsory | 30 | 5 | 5 | 20 | 26 | 56 | -30 |
H B B B B B
|
BXH BD VĐQG Hungary vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hungary hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hungary trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hungary hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Ferencvarosi TC 30 46 68
2 Paksi SE Honlapja 30 8 53
3 Fehervar Videoton 30 12 50
4 Videoton Puskas Akademia 30 18 46
5 Debrecin VSC 30 7 45
6 MTK Hungaria 30 -13 43
7 Diosgyor VTK 30 -1 41
8 ZalaegerzsegTE 30 -6 39
9 Kecskemeti TE 30 -4 38
10 Ujpesti 30 -24 34
11 Kisvarda FC 30 -13 28
12 Mezokovesd Zsory 30 -30 20
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611