Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Ferencvarosi TC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 |
T B T H H T
|
|
2 | Paksi SE Honlapja | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 |
T T T T B H
|
|
3 | Puskas Akademia | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 |
B T T H H B
|
|
4 | MTK Hungaria | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 |
T T T T H B
|
|
5 | Diosgyor VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 |
T T B H T T
|
|
6 | Ujpesti | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 |
H T T B H H
|
|
7 | Fehervar Videoton | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 |
B B B T T B
|
|
8 | Nyiregyhaza | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 |
T B B H H T
|
|
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 |
H T T H H H
|
|
10 | ZalaegerzsegTE | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 |
B B B H H T
|
|
11 | Debrecin VSC | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 |
B B B B H H
|
|
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 |
B B B B B B
|
BXH BD VĐQG Hungary vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hungary hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hungary trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hungary hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 11/11/2024
Kecskemeti TE 0-1 Ferencvarosi TC
Ngày 10/11/2024
Diosgyor VTK 1-0 Fehervar Videoton
Ngày 09/11/2024
ZalaegerzsegTE 4-2 Videoton Puskas Akademia
Ngày 03/11/2024
Fehervar Videoton 6-1 Kecskemeti TE
Ferencvarosi TC 2-2 Debrecin VSC
# CLB T +/- Đ
1 Ferencvarosi TC 11 11 26
2 Paksi SE Honlapja 12 8 23
3 Puskas Akademia 12 6 23
4 MTK Hungaria 12 7 22
5 Diosgyor VTK 13 1 22
6 Ujpesti 13 5 19
7 Fehervar Videoton 13 -2 15
8 Nyiregyhaza 13 -4 15
9 Gyori ETO 12 -2 14
10 ZalaegerzsegTE 12 -3 12
11 Debrecin VSC 12 -9 9
12 Kecskemeti TE 13 -18 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611