Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sparta Praha (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 87 | 8 | 79 |
T T T T T H
|
|
2 | Slavia Praha (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 55 | 14 | 41 |
T T T T T H
|
|
3 | Slovacko (W) | 14 | 9 | 0 | 5 | 42 | 15 | 27 |
B T T B B T
|
|
4 | Slovan Liberec (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 30 | 25 | 5 |
T B B T T T
|
|
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 41 | -27 |
T H B T B B
|
|
6 | FC Praha (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 68 | -52 |
B B B B B T
|
|
7 | Pardubice (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 49 | -40 |
B H H B T B
|
|
8 | Horni Herspice (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 46 | -33 |
B B H B B B
|
BXH BD Cúp Séc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Séc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Séc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Séc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 29/03/2025
Slavia Praha Nữ 1-1 Sparta Praha Nữ
Horni Herspice Nữ 2-4 Prague Nữ
FC Viktoria Plzen Nữ 0-1 Slovan Liberec Nữ
Ngày 23/03/2025
Slovan Liberec Nữ 3-0 Horni Herspice Nữ
Ngày 22/03/2025
Slovacko Nữ 1-2 Slavia Praha Nữ
Ngày 21/03/2025
Sparta Praha Nữ 7-1 FC Viktoria Plzen Nữ
Ngày 16/03/2025
Pardubice Nữ 0-1 Slovan Liberec Nữ
Ngày 15/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Sparta Praha (W) 14 79 40
2 Slavia Praha (W) 14 41 37
3 Slovacko (W) 14 27 27
4 Slovan Liberec (W) 14 5 25
5 FC Viktoria Plzen (W) 14 -27 10
6 FC Praha (W) 14 -52 8
7 Pardubice (W) 14 -40 7
8 Horni Herspice (W) 14 -33 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614