Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Romania 2025 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
BXH BD Hạng 3 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Hạng 3 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Romania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Hạng 3 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 30/11/2025
Progresul Mogosoaia 3-2 FC Pucioasa
Ngày 29/11/2025
CSO Teleajenul Valeni de Munte 4-1 Urban Titu
CSO Baicoi 4-1 ACS Kids Tampa Brasov
Dinamo Bucuresti 2 0-1 FC Agricola Borcea
CS Universitatea Craiova B 3-2 Alexandria
FC Sacele 3-4 ACS Olimpic Zarnesti
Vointa 2024 Crevedia 1-0 CS Tricolorul Breaza
Ngày 05/12/2025
ACS Sepsi II 19:00 Petrolul Ploiesti II
ACS Medias 2022 19:00 AS FC Pausesti-Otasau
CSM Ramnicu Sarat 19:00 Dacia Unirea Braila
ACS Kids Tampa Brasov 19:00 CSO Teleajenul Valeni de Munte
USV Iasi 19:00 CS Soimii Lipova
CSM Flacara Moreni 19:00 CSO Baicoi
Metalurgistul Cugir 19:00 ACS CIL Blaj
ACS Viitorul Arad 19:00 Acs Unirea Dmo
Unirea Bascov 19:00 ARO Muscelul Campulung
ACS Academica Bals 19:00 ACSO Filiasi
Steaua Bucuresti 2 19:00 Dunarea Calarasi
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

